- Từ điển Nhật - Việt
層状腐食
Kỹ thuật
[ そうじょうふしょく ]
sự ăn mòn tróc thành mảng/sự ăn mòn dạng tầng [exfoliation corrosion]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
層管理
Tin học [ そうかんり ] quản lý lớp [layer-management] -
層雲
[ そううん ] n cột mây/tầng mây 霧状層雲 :tầng mây mù 片層雲 :mây phân tầng -
履き古し
[ はきふるし ] n sự cũ rách (人)の履き古しの靴を捨てる: vứt đi đôi giày cũ nát Ghi chú: sự cũ rách của giày, tất -
履き物
[ はきもの ] n giày dép 履き物工業: công nghiệp giày dép -
履く
[ はく ] v5k đi (giày, tất)/xỏ (giầy, tất) 室内用スリッパを履く: đi dép dùng trong nhà -
履物
[ はきもの ] n giày dép 履物業界 :Ngành sản xuất giày dép. -
履行
[ りこう ] n sự thực hiện/sự thi hành/sự thực thi ...の改善された履行: thi hành cải tiến 義務の履行: thực hiện nghĩa... -
履行する
[ りこうする ] n áp dụng に対する国連の諸条約を履行する :Áp dụng các hiệp ước của liên hợp quốc đối với... -
履行義務
Kinh tế [ りこうぎむ ] nghĩa vụ thực hiện (hợp đồng) [duty of performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
履行期間
Kinh tế [ りこうきかん ] thời hạn thực hiện nghĩa vụ (hợp đồng) [date of performance] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
履行日
Mục lục 1 [ りこうび ] 1.1 n 1.1.1 ngày thực hiện nghĩa vụ 2 Kinh tế 2.1 [ りこうび ] 2.1.1 ngày thực hiện nghĩa vụ [date... -
履歴
Mục lục 1 [ りれき ] 1.1 n 1.1.1 lý lịch 1.1.2 lịch sử/dữ kiện 2 Tin học 2.1 [ りれき ] 2.1.1 bản ghi/lược sử [log/record/history]... -
履歴事項全部証明書
Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (toàn bộ lịch sử) -
履歴データ
Tin học [ りれきデータ ] dữ kiện lịch sử [historical data] -
履歴情報
Tin học [ れきしじょうほう ] thông tin lịch sử [historical information] -
履歴書
[ りれきしょ ] n bản lý lịch 履歴書に年齢の記載がありませんが何歳ですか? :Tuổi của cô không được ghi trong... -
屯
[ とん ] n một tấn -
屯営
[ とんえい ] n doanh trại bộ đội -
山
Mục lục 1 [ やま ] 1.1 n 1.1.1 sơn 1.1.2 núi 1.1.3 ngọn núi [ やま ] n sơn núi 山の頂きに:trên đỉnh núi 山を越す:vượt qua... -
山と谷
[ やまとたに ] n sơn cốc
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.