- Từ điển Nhật - Việt
巌窟
[ がんくつ ]
n
Hang/hang động
- 巌窟の野獣: Hang của dã thú
- 王女は巌窟に捕らえられた: Nàng công chúa bị bắt giam vào trong một cái hang.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
上
Mục lục 1 [ うえ ] 1.1 n-adv 1.1.1 bên ngoài 1.2 adj-no 1.2.1 nhiều hơn/giỏi hơn/phía trên 1.3 adj-no 1.3.1 ở trên 1.4 n-suf 1.4.1 sau... -
上型
Kỹ thuật [ うわがた ] khuôn trên/chày đúc/chày dập [upper die] -
上つき
Tin học [ うわつき ] chỉ số trên/ký tự nhô cao trên đầu [superscript] Explanation : Một con số hoặc chữ cái được in cao... -
上に足を上げる
[ うえにあしをあげる ] v1 chỏng -
上に有界
Kỹ thuật [ うえにゆうかい ] giới hạn trên [bounded above] Category : toán học [数学] -
上への写像
Kỹ thuật [ うえへのしゃぞう ] sự ánh xạ sang... [onto mapping] Category : toán học [数学] -
上がり
Mục lục 1 [ あがり ] 1.1 n 1.1.1 lên trên/tiến bộ/hoàn thành/kết thúc/thu hoạch/xuất thân 1.2 suf 1.2.1 lên/bắt đầu [ あがり... -
上がり口
[ あがりぐち ] n Cổng vào -
上がり下がり
[ あがりさがり ] n Lúc lên lúc xuống/dao động -
上がり下り
[ あがりおり ] n Lúc lên lúc xuống -
上がり端
[ あがりはな ] n Nơi chuyển tiếp khi bước lên từ nền đất lên nền lót chiếu -
上がり高
[ あがりだか ] n Lợi tức/thu nhập/sản lượng thu hoạch -
上がり降り
[ あがりおり ] n Lúc lên lúc xuống -
上がり框
[ あがりかまち ] n Bậu cửa bằng gỗ của cửa ra vào -
上がり段
[ あがりだん ] n Cầu thang/bậc cửa -
上がり湯
[ あがりゆ ] n Nước nóng được đun riêng, dùng để tráng người sau khi tắm xong -
上がる
Mục lục 1 [ あがる ] 1.1 n 1.1.1 dấy 1.1.2 bốc lên 1.2 v5r 1.2.1 leo lên/nâng lên 1.3 v5r 1.3.1 tăng lên/mọc lên 2 Kinh tế 2.1 [... -
上げ下ろし
[ あげおろし ] n Việc nâng lên và hạ xuống -
上げる
Mục lục 1 [ あげる ] 1.1 v1 1.1.1 tố cáo/bắt 1.1.2 tiến hành/cử hành/tổ chức 1.1.3 tăng lên 1.1.4 tăng 1.1.5 nôn mửa/nôn 1.1.6... -
上げ畳
[ あげだたみ ] n Chỗ ngủ hay chỗ ngồi của khách quí được lót bằng hai tấm thảm ngồi đặt chồng lên nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.