- Từ điển Nhật - Việt
巳
Xem thêm các từ khác
-
巴戦
[ ともえせん ] n cuộc cắn xé/cuộc hỗn chiến -
巻
[ まき ] n cuộn -
巻き尺
[ まきじゃく ] n thước cuộn -
巻き上げる
Mục lục 1 [ まきあげる ] 1.1 n 1.1.1 vén 1.1.2 cuốn [ まきあげる ] n vén cuốn -
巻き付く
Mục lục 1 [ まきつく ] 1.1 n 1.1.1 xoắn xuýt 1.1.2 xoắn [ まきつく ] n xoắn xuýt xoắn -
巻き線
Kỹ thuật [ まきせん ] dây cuộn [winding] -
巻き込む
Mục lục 1 [ まきこむ ] 1.1 v5m 1.1.1 dính líu 1.1.2 cuộn vào [ まきこむ ] v5m dính líu cuộn vào -
巻き枠
[ まきわく ] n ống chỉ -
巻き添え
[ まきぞえ ] n liên luỵ この事件は一家中を ~にした。: Sự kiện này liên lụy đến cả nhà. -
巻き戻し
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ まきもどし ] 1.1.1 Tua lại 2 Tin học 2.1 [ まきもどし ] 2.1.1 trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu... -
巻き戻す
Tin học [ まきもどす ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [to rewind] -
巻き方向
Kỹ thuật [ まきほうこう ] hướng cuộn [winding direction] -
巻く
Mục lục 1 [ まく ] 1.1 n 1.1.1 choàng 1.1.2 chít 1.1.3 bọc 1.1.4 bện 1.2 v5k 1.2.1 cuốn tròn 1.3 v5k 1.3.1 gói ghém 1.4 v5k 1.4.1 quấn... -
巻尺
Mục lục 1 [ まきじゃく ] 1.1 v5m 1.1.1 thước cuốn 1.2 n 1.2.1 thước cuộn [ まきじゃく ] v5m thước cuốn n thước cuộn -
巻物
[ まきもの ] n văn kiện cuộn -
巻込む
[ まきこむ ] v5m cuộn vào -
巻添え
[ まきぞえ ] n liên luỵ -
巻末
かんまつ Cuối quyển sách, Đoạn cuối cuốn sách -
巻戻し
Tin học [ まきもどし ] trả lùi/tua lại/quay lại từ đầu [rewinding (e.g. VCR, tape deck, etc.)] -
巌窟
[ がんくつ ] n Hang/hang động 巌窟の野獣: Hang của dã thú 王女は巌窟に捕らえられた: Nàng công chúa bị bắt giam vào...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.