- Từ điển Nhật - Việt
帝徳
Xem thêm các từ khác
-
帝制
[ ていせい ] n đế chế -
帝命
[ ていめい ] n mệnh lệnh hoàng đế -
帝冠
[ ていかん ] n vương miện -
帝国
[ ていこく ] n đế quốc 広大な帝国 :đế quốc/đế chế to lớn hùng mạnh 出版帝国 :vương quốc xuất bản かって強大であったスペイン帝国 :chủ... -
帝国主義
Mục lục 1 [ ていこくしゅぎ ] 1.1 n 1.1.1 đế quốc chủ nghĩa 1.1.2 chủ nghĩa đế quốc [ ていこくしゅぎ ] n đế quốc... -
帝王
Mục lục 1 [ ていおう ] 1.1 n 1.1.1 Vua/hoàng đế/bậc đế vương 1.1.2 đế vương [ ていおう ] n Vua/hoàng đế/bậc đế vương... -
帝王学
[ ていおうがく ] n việc học để trở thành hoàng đế tốt/việc học đạo làm vua -
帝王切開
[ ていおうせっかい ] n sinh phải mổ 帝王切開で生まれた :sinh con bằng phương pháp mổ 概して帝王切開で生まれた赤ちゃんの出生体重は低い :trung... -
帝王神権説
[ ていおうしんけんせつ ] n thuyết về quyền tuyệt đối của vua -
帝都
[ ていと ] n đế đô -
帝陵
[ ていりょう ] n Lăng tẩm hoàng đế -
帝日
[ ていじつ ] n Ngày may mắn -
帝政
Mục lục 1 [ ていせい ] 1.1 n 1.1.1 đế chế 1.1.2 chính quyền đế quốc [ ていせい ] n đế chế chính quyền đế quốc 帝政下の経済的不均衡を是正する :khôi... -
両側
Mục lục 1 [ りょうがわ ] 1.1 n 1.1.1 hai bên 2 Kỹ thuật 2.1 [ りょうがわ ] 2.1.1 hai phía [both sides] [ りょうがわ ] n hai bên... -
両側制御モード
Tin học [ りょうがわせいぎょモード ] chế độ điều khiển chia sẻ [shared control mode] -
両側公差
Kỹ thuật [ りょうがわこうさ ] dung sai hai phía [bilateral tolerance] -
両側検定
Kinh tế [ りょうがわけんてい ] việc thử nghiệm theo hai hướng [two-tailed test (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
両側溶接
Kỹ thuật [ りょうがわようせつ ] sự hàn hai phía [both-side welding] Explanation : X開先などで表、裏両側から行う溶接。T字継手で左右両側から溶接すること。 -
両半地球
[ りょうはんちきゅう ] n lưỡng bán cầu -
両吸込み
Kỹ thuật [ りょうすいこみ ] hút hai bên [double suction]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.