- Từ điển Nhật - Việt
幅の広い
[ はばのひろい ]
n
sự rộng rãi
- アフリカ大陸で最も幅の広い部分をまたいで広がる :Trải dài theo phần rộng nhất của châu Phi.
- 予想よりも幅の広い :Rộng hơn dự tưởng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
幅が利く
[ はばがきく ] exp có ảnh hưởng lớn đến 村で幅が利く:Có ảnh hưởng lớn đến người dân trong làng 彼は党員の間に幅が利かない. :Anh... -
久しぶり
[ ひさしぶり ] exp đã bao lâu nay -
久しい
[ ひさしい ] adj đã lâu/đã bao lâu nay ~ 以前から: đã từ lâu lắm trước kia -
久し振り
[ ひさしぶり ] exp đã bao lâu nay お久しぶりですね。: Đã lâu rồi không gặp nhau. -
幅広い
[ はばひろい ] adj rộng rãi/trải rộng ~について幅広いコンセンサスに達する :Đạt được sự hưởng ứng rộng... -
幅広い経済
[ はばひろいけいざい ] n phát triển kinh tế theo chiều rộng 幅広い経済の活性化方策 :Chính sách làm tái sinh nền... -
久遠
[ くおん ] n sự bất diệt/sự tồn tại mãi mãi/sự vĩnh viễn 久遠の聖者: vị thánh bất diệt -
幅飛び
[ はばとび ] n nhảy xa -
幅跳び
[ はばとび ] n nhảy xa -
之
[ これ ] n Đây/ này -
乙
Mục lục 1 [ おつ ] 1.1 n 1.1.1 Ất (can chi)/dí dỏm/lộng lẫy/hớn hở 2 [ きのと ] 2.1 n, adj-na 2.1.1 Ất (can)/bên B (hợp đồng)... -
乙な味
[ おつなあじ ] n cảm giác lạ lùng なかなか乙な味だね : thật là một cảm giác lạ lùng -
床
Mục lục 1 [ とこ ] 1.1 n 1.1.1 giường 2 [ ゆか ] 2.1 n 2.1.1 sàn nhà 2.1.2 sàn 2.1.3 nền nhà [ とこ ] n giường ~につく: lên... -
床の間
[ とこのま ] n góc tường hõm vào để đồ trang trí/tủ tường 床の間の置き物 :đồ để tủ tường 床の間の飾り物 :đồ... -
床屋
[ とこや ] n hiệu cắt tóc 床屋が使うはさみ :Kéo dùng cho hiệu cắt tóc -
庚申
[ こうしん ] n Canh Thân -
床離れ
[ とこばなれ ] n sự rời khỏi giường bệnh 床離れが悪い :Không thể rời khỏi giường bệnh 床離れがよい :Có... -
床板
[ ゆかいた ] n tấm lát sàn 乾燥された床板 :Tấm lát sàn được sấy khô -
床擦れ
[ とこずれ ] n chứng thối loét do nằm liệt giường _時間ごとに患者の体位を交換して床擦れが起きないように予防措置を講ずる :Để... -
床払い
[ とこばらい ] n sự rời khỏi giường bệnh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.