- Từ điển Nhật - Việt
平行光源
Xem thêm các từ khác
-
平行四辺形
Mục lục 1 [ へいこうしへんけい ] 1.1 vs 1.1.1 hình bình hành 2 Kỹ thuật 2.1 [ へいこうしへんけい ] 2.1.1 hình bình hành... -
平行移動
Tin học [ へいこういどう ] di chuyển kiểu bình hành [translation (vs)/shift] -
平行運動
Kỹ thuật [ へいこううんどう ] chuyển động song song [parallel motion] -
平袖
[ ひらそで ] n Tay áo rộng -
乳製品
Mục lục 1 [ にゅうせいひん ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm sữa 1.1.2 sản phẩm chế biến từ sữa [ にゅうせいひん ] n sản phẩm... -
乳首
[ ちくび ] n đầu vú/núm vú/nhũ hoa -
乳香
[ にゅうこう ] n Cây trầm hương -
平謝り
[ ひらあやまり ] n lời xin lỗi thành thực/lời xin lỗi chân thành (人)に平謝りに謝る :Xin lỗi ai đó một cách chân... -
乳質
[ にゅうしつ ] n Chất lượng sữa -
乳脂肪
[ にゅうしぼう ] n Chất béo trong sữa -
平野
[ へいや ] n đồng bằng 関東平野 :Đồng bằng Kanto 海岸平野 :Đồng bằng duyên hải -
乳臭
Mục lục 1 [ にゅうしゅう ] 1.1 n 1.1.1 hương vị sữa/mùi sữa 1.1.2 còn trẻ con/thiếu kinh nghiệm/chưa chín chắn/miệng còn... -
乳臭児
[ にゅうしゅうじ ] n Lính mới/người chưa có kinh nghiệm/người miệng còn hơi sữa (nghĩ bóng) -
乳酪
[ にゅうらく ] n bơ (sữa) -
乳酸
[ にゅうさん ] n Axít lactic (công thức hóa học là C3H6O3) -
乳酸菌
[ にゅうさんきん ] n Vi khuẩn axít lactic -
乳酸飲料
[ にゅうさんいんりょう ] n Đồ uống chứa axít lactic -
乳腺
[ にゅうせん ] n Tuyến vú -
乳腺炎
Mục lục 1 [ にゅうせんえん ] 1.1 n 1.1.1 Chứng viêm vú 1.1.2 bệnh viêm nhũ tuyến [ にゅうせんえん ] n Chứng viêm vú bệnh... -
乳鉢
Mục lục 1 [ にゅうはち ] 1.1 n 1.1.1 Cái cối giã 2 [ にゅうばち ] 2.1 n 2.1.1 Cái cối giã [ にゅうはち ] n Cái cối giã [...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.