- Từ điển Nhật - Việt
年玉
Xem thêm các từ khác
-
年礼
[ ねんれい ] n lời chào năm mới -
年祭
[ ねんさい ] n Ngày kỷ niệm 本校は来年百年祭をする. :Trường này sẽ tổ chức kỷ niệm 100 năm vào năm tới. 百年祭の祝い :Lời... -
年祭り
[ としまつり ] n Liên hoan hàng năm -
年租
[ ねんそ ] n Thuế hàng năm -
年税
[ ねんぜい ] n Thuế hàng năm 年税主義 :Chế độ thuế hàng năm _年税年度:Chế độ thuế năm ~ -
年端
[ としは ] n tuổi tác まだ年端もいかない子どもだったころから :Từ khi còn rất nhỏ tuổi 年端も行かぬ子ども :Một... -
年給
[ ねんきゅう ] n Tiền lương hàng năm -
年生
[ ねんせい ] n năm sinh 最初の外国語教育を小学校_年生に導入する :Áp dụng việc giảng dạy ngoại ngữ tại trường... -
年産
[ ねんさん ] n Sự sản xuất hàng năm 年産_台の能力を持つ :Có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc. (~の)年産高 :Kim... -
年産額
[ ねんさんがく ] n Sự sản xuất hàng năm -
年甫
[ ねんぽ ] n đầu năm -
年甲斐
[ としがい ] n tuổi (của ai đó) 彼女は年甲斐もなく派手な服を着ている. :Cô ấy ăn mặc lòe loẹt không đúng với... -
年益
[ ねんえき ] n Lợi nhuận hàng năm -
年頭
Mục lục 1 [ としがしら ] 1.1 n 1.1.1 người lớn nhất 1.1.2 đầu năm 2 [ ねんとう ] 2.1 n 2.1.1 đầu năm [ としがしら ] n... -
年頃
[ としごろ ] n, adv tuổi tác áng chừng/khoảng tuổi もう退職してもいい年頃だ: đã đến khoảng tuổi có thể về hưu... -
年頃日頃
[ としごろひごろ ] n Những ngày này -
年額
[ ねんがく ] n kim ngạch theo năm 年額_ドルの給与を支払う :Thanh toán tiền lương ~ $ theo năm 年額 1 千万円の利益:Lợi... -
年表
[ ねんぴょう ] n niên biểu 対照歴史年表 :Niên biểu đối chiếu lịch sử 地質時代年表 :Niên biểu thời đại... -
年譜
[ ねんぷ ] n sơ yếu lí lịch シェイクスピアの戯曲の年譜 :Danh sách các vở kịch của Shakespeare xếp theo thứ tự... -
年貢
Mục lục 1 [ ねんぐ ] 1.1 n 1.1.1 tiền/vật cống hàng năm 1.1.2 thuế đất/tiền thuế bất động sản [ ねんぐ ] n tiền/vật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.