- Từ điển Nhật - Việt
年頃
[ としごろ ]
n, adv
tuổi tác áng chừng/khoảng tuổi
- もう退職してもいい年頃だ: đã đến khoảng tuổi có thể về hưu được rồi
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
年頃日頃
[ としごろひごろ ] n Những ngày này -
年額
[ ねんがく ] n kim ngạch theo năm 年額_ドルの給与を支払う :Thanh toán tiền lương ~ $ theo năm 年額 1 千万円の利益:Lợi... -
年表
[ ねんぴょう ] n niên biểu 対照歴史年表 :Niên biểu đối chiếu lịch sử 地質時代年表 :Niên biểu thời đại... -
年譜
[ ねんぷ ] n sơ yếu lí lịch シェイクスピアの戯曲の年譜 :Danh sách các vở kịch của Shakespeare xếp theo thứ tự... -
年貢
Mục lục 1 [ ねんぐ ] 1.1 n 1.1.1 tiền/vật cống hàng năm 1.1.2 thuế đất/tiền thuế bất động sản [ ねんぐ ] n tiền/vật... -
年貢米
[ ねんぐまい ] n Thuế gạo hàng năm -
年賦償還
Kỹ thuật [ ねんぷしょうかん ] sự khấu hao [amortization] -
年賀
[ ねんが ] n sự mừng năm mới/lễ tết 年賀状何枚欲しい?今郵便局に行くところなのよ。 :Cậu cần bao nhiêu thiệp... -
年賀状
Mục lục 1 [ ねんがじょう ] 1.1 n 1.1.1 thiệp chúc tết 1.1.2 thiếp chúc tết [ ねんがじょう ] n thiệp chúc tết 海外の友人たちに年賀状を送る :Gửi... -
年賀郵便
[ ねんがゆうびん ] n thư chúc mừng năm mới -
年賀葉書
[ ねんがはがき ] n thiếp chúc mừng năm mới -
年越し
[ としこし ] n hết năm (人)とは_年越しの付き合いである :Quen biết ai đó trong ~ năm. 年越しする :tiễn... -
年輩
Mục lục 1 [ ねんぱい ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tuổi/người già 1.2 n 1.2.1 trung niên [ ねんぱい ] adj-no có tuổi/người già 年輩集団 :Dân... -
年輩者
Mục lục 1 [ ねんはいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 cao niên 2 [ ねんぱいしゃ ] 2.1 n 2.1.1 bậc tiền bối [ ねんはいしゃ ] n cao niên [... -
年輪
[ ねんりん ] n vòng năm (tính tuổi cây) 木の年輪を数える :Đếm vòng tuổi của cây. 年輪を見せるために化石化した木は切られた :Cây... -
年輪史学
[ ねんりんしがく ] n khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây -
年齢
Mục lục 1 [ ねんれい ] 1.1 n 1.1.1 tuổi tác 1.1.2 tuổi 1.1.3 biên niên [ ねんれい ] n tuổi tác 年齢制限: giới hạn về tuổi... -
年齢が増える
[ ねんれいがふえる ] n lớn tuổi -
年齢層
[ ねんれいそう ] n nhóm tuổi/độ tuổi この報告によると、12歳から21歳までの年齢層における違法薬物に手を出す確率は徐々に増大している :Theo... -
年齢差
[ ねんれいさ ] n sự chênh lệch tuổi tác 雇用者側は、年齢差別訴訟から身を守るべく手を打った。 :Các ông chủ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.