- Từ điển Nhật - Việt
幸福を願う
Xem thêm các từ khác
-
幸福を楽しむ
[ こうふくをたのしむ ] adj-na hưởng phúc (hưởng phước) -
幸福を求める
[ こうふくをもとめる ] adj-na cầu may -
幸福を望む
Mục lục 1 [ こうふくをのぞむ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chúc phước 1.1.2 chúc phúc [ こうふくをのぞむ ] adj-na chúc phước chúc phúc -
幸甚
Mục lục 1 [ こうじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 biết ơn/rất vui 1.2 n 1.2.1 lòng biết ơn [ こうじん ] adj-na biết ơn/rất vui 幸甚に存じます:... -
幸運
Mục lục 1 [ こううん ] 1.1 adj-na 1.1.1 số đỏ 1.1.2 phước 1.1.3 phúc phận 1.1.4 phúc 1.1.5 may/gặp may/gặp vận đỏ/may mắn... -
幸運な
[ こううんな ] n may mắn -
幸運を求める
[ こううんをもとめる ] n cầu may -
幸運児
[ こううんじ ] n người may mắn/người gặp may -
幸有る
[ さちある ] n sự hữu hạnh/hạnh phúc/may mắn -
幹
Mục lục 1 [ かん ] 1.1 n 1.1.1 thân cây 2 [ みき ] 2.1 n 2.1.1 thân cây [ かん ] n thân cây この木の幹は人ひとりの幅よりも太い:... -
幹事
Mục lục 1 [ かんじ ] 1.1 n 1.1.1 sự điều phối/điều phối/sự điều hành/điều hành 2 Kinh tế 2.1 [ かんじ ] 2.1.1 người... -
幹事する
[ かんじする ] vs điều phối/điều hành -
幹事長
[ かんじちょう ] n trưởng cán sự/tổng thư ký/tổng bí thư 幹事長・書記長会談: Hôi nghị các tổng thư ký 元幹事長:... -
幹線道路
[ かんせんどうろ ] Đường trục Đường trục chính:重要幹線道路 Đường trục phụ:副幹線道路 Đường trục khu ở:住居地区内幹線道路 -
幹部
[ かんぶ ] n phụ trách/người lãnh đạo/cán bộ/nhân vật cốt cán 会社の幹部: lãnh đạo công ty 共産党の幹部: lãnh đạo... -
幻
[ まぼろし ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng -
幻夢
[ げんむ ] n ảo mộng -
幻影
[ げんえい ] n ảo tưởng/ảo vọng/ảo ảnh/ảo mộng 異様な幻影: ảo tưởng kì lạ 光学上の幻影: ảo ảnh quang học... -
幻像
[ げんぞう ] n ảo tưởng/giấc mơ/giấc mộng 甘い現像: Ảo tưởng (giấc mơ) ngọt ngào 詩人の幻想: Ảo tưởng của nhà... -
幻燈
[ げんとう ] n Máy chiếu 幻燈画: màn hình máy chiếu 幻燈器: máy chiếu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.