- Từ điển Nhật - Việt
幾分
[ いくぶん ]
n, adv
một chút/hơi hơi
- 幾分疲れてはいましたが仕事を終えてから床につきました。: Mặc dù hơi mệt nhưng sau khi hoàn thành công việc tôi mới đi ngủ.
- 彼女の顔は幾分やせて見えた。: Mặt cô ấy trông hơi gầy.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
乾咳
[ からせき ] n ho khan -
幾ら
Mục lục 1 [ いくら ] 1.1 n 1.1.1 bao nhiêu 1.2 n, adv 1.2.1 bao nhiêu tiền [ いくら ] n bao nhiêu n, adv bao nhiêu tiền 彼は1日幾らで給料をもらっている。:... -
乾点
Kỹ thuật [ かんてん ] điểm khô [dry point] -
乾燥
Mục lục 1 [ かんそう ] 1.1 n 1.1.1 sự khô/sự khô hạn/khô hạn/khô 1.1.2 sự khô khan/sự nhạt nhẽo 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんそう... -
乾燥させる
[ かんそうさせる ] n sấy -
乾燥する
Mục lục 1 [ かんそうする ] 1.1 vs 1.1.1 ráo khô 1.1.2 làm khô/sấy khô/sấy [ かんそうする ] vs ráo khô làm khô/sấy khô/sấy... -
乾燥する季節
[ かんそうするきせつ ] n mùa khô 大変乾燥する季節です: đó là mùa rất khô 暑くて乾燥季節: mùa khô và nóng -
乾燥季
[ かんそうき ] n mùa khô -
乾燥促進剤
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ かんそうそくしんざい ] 1.1.1 chất làm nhanh khô 1.2 [ かんそくそくしんざい ] 1.2.1 chất làm... -
乾燥品
Kinh tế [ かんそうひん ] hàng khô [dry cargo] -
乾燥剤
Kỹ thuật [ かんそうざい ] thuốc làm khô/chất làm khô [deciccant,drying agent] -
乾燥器
Mục lục 1 [ かんそうき ] 1.1 n 1.1.1 máy sấy khô/máy sấy 2 Kỹ thuật 2.1 [ かんそうき ] 2.1.1 khí cụ làm khô [desiccator]... -
乾燥炉
Kỹ thuật [ かんそうろ ] lò sấy [drier] -
乾燥抑制剤
Kỹ thuật [ かんそうよくせいざい ] thuốc ức chế khô [drying control chemical additive] -
乾燥機
[ かんそうき ] n máy làm khô/máy sấy khô/máy sấy あ、うち乾燥機あるのよ: à! Nhà tôi có máy sấy khô đấy! 彼女は新しい洗濯機と乾燥機が気に入っていた:... -
乾燥気象
[ かんそう きしょう ] n trời khô hanh/trời hanh khô/thời tiết khô hanh/thời tiết hanh khô 長く続く乾燥気象: trời khô... -
乾燥期
[ かんそうき ] n mùa khô -
乾燥摩擦
Kỹ thuật [ かんそうまさつ ] ma sát khô [dry friction] -
乾物
Mục lục 1 [ からもの ] 1.1 n 1.1.1 Cá khô/tạp phẩm/đồ khô 2 [ かんぶつ ] 2.1 n 2.1.1 đồ ăn khô/đồ khô 3 [ ほしもの ]... -
乾物荷
Kinh tế [ かんぶつに ] hàng khô [dry cargo]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.