- Từ điển Nhật - Việt
府議会
Xem thêm các từ khác
-
二足
[ にそく ] n Hai đôi 二足歩行は四足歩行から進化して出てきた :Việc đi bằng hai chân là sự tiến hóa của việc... -
二足三文
[ にそくさんもん ] n Với giá rất rẻ/rất rẻ Ghi chú: cụm từ này xuất phát từ ý \"二足でわずか三文にしかならない:... -
二足動物
[ にそくどうぶつ ] n Động vật 2 chân -
亜麻
Mục lục 1 [ あま ] 1.1 n 1.1.1 cây lanh/lanh 1.2 adj-no 1.2.1 làm bằng vải lanh [ あま ] n cây lanh/lanh 亜麻(色)の: màu cây lanh... -
二軍
[ にぐん ] n đội dự bị (thể thao) -
二軒建て
[ にけんだて ] n Nhà cho 2 hộ ở -
二輪
[ にりん ] n hai bánh xe/hai cánh hoa 四輪駆動の自動車は二輪から四輪駆動に切り替えられる :Loại ô tô bốn bánh... -
二輪車
Mục lục 1 [ にりんしゃ ] 1.1 n 1.1.1 Xe hai bánh (xe đạp, xe máy ...) 2 Kỹ thuật 2.1 [ にりんしゃ ] 2.1.1 xe hai bánh [motorcycles]... -
二輪車バイク
Kỹ thuật [ にりんしゃばいく ] xe máy hai bánh -
二部
[ にぶ ] n hai bộ (bản copy) 皆さんが頑張ってくれたおかげで、我が社は東証二部上場を果たすことができました。 :Nhờ... -
二部合奏
[ にぶがっそう ] n hợp tấu hai bè -
二部合唱
[ にぶがっしょう ] n Dàn hợp xướng gồm 2 bè 二部合唱をする :Làm dàn hợp xướng gồm hai bè -
二葉
Mục lục 1 [ によう ] 1.1 n 1.1.1 hai lá/hai tấm phẳng 2 [ ふたば ] 2.1 n 2.1.1 Chồi nụ [ によう ] n hai lá/hai tấm phẳng 悪癖は二葉のうちに摘みとるべきだ. :chỗ... -
二股をかける
[ ふたまたをかける ] exp bắt cá hai tay -
二重
Mục lục 1 [ にじゅう ] 1.1 n 1.1.1 sự trùng nhau 2 [ ふたえ ] 2.1 n 2.1.1 sự trùng nhau 3 Tin học 3.1 [ ふたえ ] 3.1.1 kép [duplex... -
二重まぶた
[ にじゅうまぶた ] n mắt hai mí -
二重否定
[ にじゅうひてい ] n Phủ định kép/hai lần phủ định (tương đương với khẳng định). -
二重奏
[ にじゅうそう ] n bộ đôi dụng cụ âm nhạc -
二重人格
[ にじゅうじんかく ] n Việc một người mang hai tính cách hoàn toàn khác nhau -
二重底
[ にじゅうぞこ ] n hai đáy
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.