- Từ điển Nhật - Việt
座グリ
Xem thêm các từ khác
-
座らせる
[ すわらせる ] n, n-suf an vị/an toạ -
座る
Mục lục 1 [ すわる ] 1.1 v5r 1.1.1 ngồi xuống 1.1.2 ngồi [ すわる ] v5r ngồi xuống ngồi -
座礁
Mục lục 1 [ ざしょう ] 1.1 n 1.1.1 mắc cạn 2 Kinh tế 2.1 [ ざしょう ] 2.1.1 mắc cạn [stranding] [ ざしょう ] n mắc cạn Kinh... -
座禅
Mục lục 1 [ ざぜん ] 1.1 n 1.1.1 tọa thiền 1.1.2 thiền định 1.1.3 thiền 1.1.4 tham thiền 1.1.5 sự tọa thiền/sự ngồi thiền... -
座職
[ ざしょく ] n công việc tĩnh tại -
座面
Kỹ thuật [ ざめん ] mặt mũ vít [bearing surface] -
座食
[ ざしょく ] n sự ăn không ngồi rồi -
座骨神経痛
[ ざこつしんけいつう ] n đau thần kinh toạ -
座高
[ ざこう ] n chiều cao khi ngồi -
座談
[ ざだん ] n cuộc tọa đàm/sự tọa đàm -
座談会
[ ざだんかい ] n hội nghị bàn tròn/hội nghị chuyên đề -
座薬
[ ざやく ] n thuốc nhét hậu môn -
座金
Kỹ thuật [ ざがね ] bạc lót [washer] -
座長
[ ざちょう ] n Chủ tịch -
座標
Mục lục 1 [ ざひょう ] 2 / TỌA TIÊU / 2.1 n 2.1.1 tọa độ 3 Kỹ thuật 3.1 [ ざひょう ] 3.1.1 tọa độ [coordinates] 4 Tin học... -
座標変換
Tin học [ ざひょうへんかん ] sự biến đổi tọa độ/phép biến đổi tọa độ [coordinate transformation] -
座標図形処理
Tin học [ ざひょうずけいしょり ] đồ họa tọa độ [coordinate graphics/line graphics] -
座標系
Tin học [ ざひょうけい ] hệ thống tọa độ [coordinate system] -
座標点
Tin học [ ざひょうてん ] điểm tọa độ [coordinate point] -
座標軸
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ざひょうじく ] 1.1.1 trục tọa độ [axis of coordinates] 2 Tin học 2.1 [ ざひょうじく ] 2.1.1 trục...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.