- Từ điển Nhật - Việt
引返す
[ ひきかえす ]
v5s
lặp đi lặp lại
- 彼女が同意の表現として何回もはい、はいを引き返す:Cô ấy thể hiện sự đồng ý bằng biểu hiện mấy lần nhắc đi nhắc lại "vâng, vâng"
- 「引き返して」と彼女は叫んだ:"Lặp lại đi" cô ấy kêu lên.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
引起す
[ ひきおこす ] n xui bẩy -
引金
[ ひきがね ] n cò súng ~を引く: bóp cò súng -
引離す
[ ひきはなす ] v5s kéo tách ra 二位をはるかに引き離して優勝する:Chi 二人の仲を引き離す:Chia rẽ quan hệ giữa 2... -
引退
[ いんたい ] n sự rút lui/sự nghỉ そのテニス選手はついに引退を表明した。: Vận động viên tennis đó cuối cùng đã... -
引退する
[ いんたい ] vs rút lui/nghỉ/giải nghệ/nghỉ hưu ボクシングを引退する: giải nghệ nghề đấm bốc 若いうちに引退する:... -
引抜く
[ ひきぬく ] v5k nhổ lên/kéo ra 歯医者は歯をペンチでしっかり挟んで引き抜く:Bác sĩ nha khoa kẹp chặt răng bằng kìm... -
引換て
[ ひきかえて ] n ngược lại -
引換え
[ ひきかえ ] n sự trao đổi/sự giao nhận 代金~払い: trả tiền khi giao hàng -
引止める
[ ひきとめる ] v1 kéo lại/làm ngừng trệ/ lôi kéo お客様を遅くまで引き止める:Lôi kéo khách hàng ở lại tới khuya... -
引渡し
Mục lục 1 [ ひきわたし ] 1.1 v1 1.1.1 giao hàng 1.1.2 giao 2 Kinh tế 2.1 [ ひきわたし ] 2.1.1 giao/giao hàng [delivery/shipment] [ ひきわたし... -
引渡しの一般条件
Mục lục 1 [ ひきわたしのいっぱんじょうけん ] 1.1 v1 1.1.1 điều kiện chung giao hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ひきわたしのいっぱんじょうけん... -
引渡し延期
[ ひきわたしえんき ] v1 hoãn giao -
引渡し地
[ ひきわたしち ] v1 nơi giao -
引渡し提供
[ ひきわたしていきょう ] v1 đề nghị giao -
引渡し条件
[ ひきわたしじょうけん ] v1 điều kiện giao hàng -
引渡し期限
[ ひきわたしきげん ] v1 hạn giao -
引渡し指図書
[ ひきわたしさしずしょ ] v1 giấy yêu cầu giao -
引渡し日
[ ひきわたしび ] v1 ngày giao -
引渡し書類引き換え
[ ひきわたししょるいひきかえ ] v1 chuộc chứng từ gửi hàng -
引渡し時期
[ ひきわたしじき ] v1 hạn giao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.