Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

弾圧する

[ だんあつ ]

vs

đàn áp
江戸時代、キリスト教徒は幕府によって弾圧された。: Vào thời Edo, các giáo đồ Kitô giáo bị chính quyền Mạc phủ đàn áp.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弾む

    Mục lục 1 [ はずむ ] 1.1 v5m 1.1.1 rộn ràng 1.1.2 nảy [ はずむ ] v5m rộn ràng これから始まろうとしているキャンパスライフに対する期待で胸が弾んだ。:...
  • 弾痕

    [ だんこん ] n hố bom
  • 弾道ミサイル防衛

    Mục lục 1 [ だんどうみさいるぼうえい ] 1.1 n 1.1.1 phòng vệ Tên lửa đạn đạo 1.1.2 Bảo vệ Tên lửa đạn đạo [ だんどうみさいるぼうえい...
  • 弾薬

    [ だんやく ] n đạn dược 一つの爆弾が戦艦アリゾナの弾薬が保管されている前方火薬庫に当たった :Một quả...
  • 弾性

    Kỹ thuật [ だんせい ] tính đàn hồi [elasticity] Explanation : 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。
  • 弾性ひずみ

    Kỹ thuật [ だんせいひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain]
  • 弾性変形

    Kỹ thuật [ だんせいへんけい ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。
  • 弾性係数

    Kỹ thuật [ だんせいけいすう ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity]
  • 弾性ゴム

    [ だんせいごむ ] n cao su mềm
  • 弾性率

    Kỹ thuật [ だんせいりつ ] suất đàn hồi [modulus of elasticity]
  • 弾性限度

    Kỹ thuật [ だんせいげんど ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit]
  • 弾性曲線

    Kỹ thuật [ だんせいきょくせん ] đường cong đàn hồi [elastic curve]
  • 弘化

    [ こうか ] n cứng lại
  • 弘誓

    [ ぐぜい ] n lời thề vĩ đại của Phật
  • 張力

    Mục lục 1 [ ちょうりょく ] 1.1 n 1.1.1 trương lực/sức căng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうりょく ] 2.1.1 trương lực/sức căng...
  • 張力 試験機

    Kỹ thuật [ ちょうりょくしけんき ] máy đo sức căng [Tension tester]
  • 張合せ写真

    Kinh tế [ はりあわせしゃしん ] ảnh ma két [mechanical (a camera-ready pasteup of artwork) (MAT)] Category : Marketing [マーケティング]
  • 張り子の虎

    [ はりこのとら ] n Con hổ giấy
  • 張り付け

    [ はりつけ ] v dán, dính lên(stick)
  • 張り切る

    [ はりきる ] v5r đầy sinh khí/hăng hái 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。: Tại sao sáng nay cậu còn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top