- Từ điển Nhật - Việt
弾性
Kỹ thuật
[ だんせい ]
tính đàn hồi [elasticity]
- Explanation: 金属に力を加えて少し曲げても、力を除くともとに戻る性質のこと。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
弾性ひずみ
Kỹ thuật [ だんせいひずみ ] sự căng đàn hồi [elastic strain] -
弾性変形
Kỹ thuật [ だんせいへんけい ] sự biến dạng đàn hồi [elastic deformation] Explanation : 物体に応力を加えた時におこる全変形のうち、応力を取り除くと直ちに復元する部分のこと。 -
弾性係数
Kỹ thuật [ だんせいけいすう ] hệ số đàn hồi [modulus of elasticity] -
弾性ゴム
[ だんせいごむ ] n cao su mềm -
弾性率
Kỹ thuật [ だんせいりつ ] suất đàn hồi [modulus of elasticity] -
弾性限度
Kỹ thuật [ だんせいげんど ] hạn độ đàn hồi/giới hạn đàn hồi [elastic limit] -
弾性曲線
Kỹ thuật [ だんせいきょくせん ] đường cong đàn hồi [elastic curve] -
弘化
[ こうか ] n cứng lại -
弘誓
[ ぐぜい ] n lời thề vĩ đại của Phật -
張力
Mục lục 1 [ ちょうりょく ] 1.1 n 1.1.1 trương lực/sức căng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ちょうりょく ] 2.1.1 trương lực/sức căng... -
張力 試験機
Kỹ thuật [ ちょうりょくしけんき ] máy đo sức căng [Tension tester] -
張合せ写真
Kinh tế [ はりあわせしゃしん ] ảnh ma két [mechanical (a camera-ready pasteup of artwork) (MAT)] Category : Marketing [マーケティング] -
張り子の虎
[ はりこのとら ] n Con hổ giấy -
張り付け
[ はりつけ ] v dán, dính lên(stick) -
張り切る
[ はりきる ] v5r đầy sinh khí/hăng hái 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。: Tại sao sáng nay cậu còn... -
張り出す
Mục lục 1 [ はりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 treo lên 1.1.2 trải khắp [ はりだす ] v5s treo lên 合格者の名前が提示板に張り出されている。:... -
張る
Mục lục 1 [ はる ] 1.1 v5r 1.1.1 vênh vang/khoe khoang 1.1.2 căng 1.2 vt 1.2.1 căng cứng 1.3 vi 1.3.1 căng ra/chăng ra 1.4 vi 1.4.1 chăng... -
張出し
Tin học [ はりだし ] treo lơ lửng [overhang] -
張本人
[ ちょうほんにん ] n đầu sỏ/tác giả (của một âm mưu) 警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。: Cảnh sát đã bắt được... -
弗化水素酸
[ ふっかすいそさん ] n A-xít hydrofluoric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.