- Từ điển Nhật - Việt
役権
Kinh tế
[ えきけん ]
quyền sử dụng vật sở hữu của người khác [servitude (old)]
- Explanation: 一定の目的のため、他人の所有物を利用する物権。特定人の便益のために他人の物を利用する人役権と、特定の土地の便益のために他人の土地を利用する地役権とに分かれる。現行民法は地役権だけを認める。
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
役所
[ やくしょ ] n công sở -
彼
Mục lục 1 [ かれ ] 1.1 n 1.1.1 tên ấy 1.1.2 ông ta 1.1.3 ông ấy 1.1.4 nó 1.1.5 hắn 1.1.6 gã 1.1.7 anh ta [ かれ ] n tên ấy ông ta... -
彼の
[ あの ] adj-pn, uk cái đó/chỗ đó 私の人生は、あの2通の手紙で変わった: cuộc sống của tôi đã thay đổi sau 2 lá thư... -
彼女
Mục lục 1 [ かのじょ ] 1.1 n, uk 1.1.1 cô ả 1.1.2 chị ta 1.2 n 1.2.1 cô ta/cô ấy/cô gái ấy/cô bé ấy/người phụ nữ ấy/người... -
彼奴
[ あいつ ] n, col, uk anh ta/cô ta/thằng cha ấy/tên ấy/thằng ấy/gã ấy/mụ ấy/lão ấy 彼奴は可哀想なやつだ: Thằng ấy... -
彼岸
Mục lục 1 [ ひがん ] 1.1 n 1.1.1 tuần xuân phân và thu phân 1.1.2 cõi bồng lai/niết bàn 1.1.3 bên kia bờ [ ひがん ] n tuần xuân... -
彼ら
Mục lục 1 [ かれら ] 1.1 n 1.1.1 chúng nó 1.1.2 các anh ấy/họ [ かれら ] n chúng nó các anh ấy/họ 彼ら2人はそつなくめかしこんでパーティーに行く支度を終えた:... -
彼処
Mục lục 1 [ あそこ ] 1.1 n, uk 1.1.1 ở đó/ở chỗ đó 1.1.2 mức độ ấy/mức ấy [ あそこ ] n, uk ở đó/ở chỗ đó 彼はあそこで何をしているのですか ? :... -
彼此
[ あれこれ ] n, adv, uk cái này cái kia/này nọ/linh tinh あれこれととりとめもなく、一晩中話したんだ: chúng tôi nói đủ... -
彼氏
かれし bạn trai , người yêu -
彼方
Mục lục 1 [ あちら ] 1.1 n 1.1.1 chỗ đó/ở đó 2 [ かなた ] 2.1 n, uk 2.1.1 bên này/bờ kia [ あちら ] n chỗ đó/ở đó あちらこちらに行く:... -
彼方此方
Mục lục 1 [ あちこち ] 1.1 n, adv, uk 1.1.1 khắp nơi/khắp chốn 2 [ あちらこちら ] 2.1 n, adv, uk 2.1.1 khắp nơi/khắp chốn [... -
使ってみる
[ つかってみる ] v5u dùng thử -
使い
[ つかい ] n cách sử dụng/việc sử dụng/người sử dụng /sử dụng 添付致しました注文書をお使いいただけると便利かと思います。 :Tôi... -
使いする
[ つかい ] vs làm việc vặt/truyền tin/thông báo/huấn luyện/sử dụng -
使い道
[ つかいみち ] n cách dùng/cách sử dụng いろいろな使い道がある機械 :Máy có rất nhiều cách sử dụng ベッドは布団より場所を取りますが、布団はベッドほど使い道が広くありません。 :Giường... -
使い捨て
[ つかいすて ] n sự sử dụng một lần rồi vứt 使い捨ての品 : đồ dùng một lần -
使い捨て装置
Tin học [ つかいすてそうち ] thiết bị bỏ đi/thiết bị loại bỏ [throw-away device] -
使い方
Mục lục 1 [ つかいかた ] 1.1 n 1.1.1 cách sử dụng 1.1.2 cách dùng [ つかいかた ] n cách sử dụng ここで行われているようなエネルギーの使い方 :Cách... -
使う
Mục lục 1 [ つかう ] 1.1 n 1.1.1 dụng 1.2 v5u 1.2.1 sử dụng/dùng 1.3 v5u 1.3.1 xài [ つかう ] n dụng v5u sử dụng/dùng サッカーでは手を使ってはいけない :...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.