- Từ điển Nhật - Việt
後れる
Xem thêm các từ khác
-
後処理
Kỹ thuật [ あとしょり ] xử lý sau/hậu xử lý [after treatment] -
後出し
[ あとだし ] n ra sau (oản tù tì) 後入れ後出し: vào sau cùng thì ra sau cùng -
後入れ先出し
Tin học [ あといれさきだし ] vào sau ra trước - LIFO [Last-In First-Out/LIFO] -
後入れ先出しリスト
Tin học [ あといれさきだしリスト ] danh sách đẩy xuống/ngăn xếp [pushdown list/(pushdown) stack] -
後入れ先出し記憶装置
Tin học [ あといれさきだしきおくそうち ] lưu trữ đẩy xuống/lưu trữ ngăn xếp [pushdown storage/stack (storage)] Explanation... -
後回し
[ あとまわし ] n sự hoãn lại/sự lùi thời gian lại 結婚を後回しにする: hoãn đám cưới つらい決断を後回しにする:... -
後々
[ のちのち ] n-adv, n-t Tương lai xa -
後程
Mục lục 1 [ のちほど ] 2 [ HẬU TRÌNH ] 2.1 Adv 2.2 Lát sau,lát nữa,sau đây [ のちほど ] [ HẬU TRÌNH ] Adv Lát sau,lát nữa,sau... -
後続
Tin học [ こうぞく ] kế tiếp [trailing (a-no)/succeeding/following] -
後継
[ こうけい ] n người kế vị/người kế tục/người nối nghiệp/quyền kế vị 正当の後継ぎ: người kế vị chính đáng... -
後継内閣
[ こうけいないかく ] n nội các kế tiếp/nội các kế nhiệm -
後継雇用者
[ こうけいこようしゃ ] n người sử dụng lao động kế tiếp 後継雇用者の割合に該当するものが見当たりません: Không... -
後継者
Mục lục 1 [ こうけいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người thừa kế 2 Kinh tế 2.1 [ こうけいしゃ ] 2.1.1 người thừa kế [successor] [ こうけいしゃ... -
後置
Tin học [ こうち ] phía sau/dưới nền [back-end] Explanation : Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý... -
後置表記法
Tin học [ こうちひょうきほう ] ký pháp hậu tố [suffix notation/postfix notation/reverse Polish notation] -
後生
Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 n 1.1.1 thế hệ trẻ/hậu sinh/thế hệ sinh sau đẻ muộn/lứa sau 2 [ ごしょう ] 2.1 n 2.1.1 hậu... -
後産
[ のちざん ] n nhau thai -
後片付け
[ あとかたづけ ] n sự dọn dẹp sau khi xong việc 食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong 夕食の後片付けをする:... -
後頭部
[ こうとうぶ ] n gáy/phần đằng sau của đầu 後頭部が痛い: đau gáy 後頭部に手を置: đặt tay lên gáy 後頭部に痛みを感じる:... -
後顧の憂い
[ こうこのうれい ] n nỗi lo lắng về tương lai
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.