- Từ điển Nhật - Việt
徒弟
Xem thêm các từ khác
-
徒弟制度
[ とていせいど ] n chế độ học nghề/chế độ học việc 日本の伝統芸能には徒弟制度がある。 :có một chế độ... -
徒刑
[ とけい ] n đồ hình -
徒党
[ ととう ] n đảng phái/bè đảng 徒党を組んで~する :kết bè phái/bè đảng 不満を抱いた徒党 :đảng phái đối... -
徒競走
[ ときょうそう ] n cuộc chạy đua/sự chạy đua 後ろ向き徒競走 :chạy giật lùi 徒競走にでる :lao ra đường đua -
徒爾
[ とじ ] n sự vô ích -
徒然
Mục lục 1 [ つれづれ ] 1.1 n 1.1.1 Sự nhàm chán/sự chán ngắt/sự tẻ nhạt 2 [ とぜん ] 2.1 n 2.1.1 Sự nhàm chán/sự buồn... -
徒行
[ とこう ] n sự đi bộ -
徒食
[ としょく ] n sự ăn không ngồi rồi 徒食する :ăn không ngồi rồi 無為徒食の生活をする :Trở nên vô ích/sống... -
徒費
[ とひ ] n sự lãng phí -
徒歩
[ とほ ] n sự đi bộ 欠点のないラバがお望みなら、徒歩で行ってもらうしかない。 :muốn mua một con la tốt thì... -
徒死
[ とし ] n cái chết vô nghĩa/cái chết vô ích -
徒手
[ としゅ ] n hai bàn tay trắng/sự không một xu dính túi 彼は徒手で東京に来ました: anh ta lên Tokyo này với hai bàn tay trắng -
徒手空拳
[ としゅくうけん ] n sự bắt đầu bằng hai bàn tay trắng -
従って
[ したがって ] conj, uk sở dĩ/vì vậy/do vậy 研究した、したっがて成果が上がった: do tiến hành nghiên cứu đầy đủ... -
従える
Mục lục 1 [ したがえる ] 1.1 v1 1.1.1 dẫn theo 1.1.2 chinh phục [ したがえる ] v1 dẫn theo ともを従える: dẫn đầu chúng... -
従う
Mục lục 1 [ したがう ] 1.1 v5u 1.1.1 theo/vâng lời/phục tùng 1.1.2 men theo/dọc theo/theo 1.1.3 chiểu theo/căn cứ vào [ したがう... -
従妹
[ じゅうまい ] n em họ -
従属
[ じゅうぞく ] n sự phụ thuộc/phụ thuộc -
従属する
Mục lục 1 [ じゅうぞく ] 1.1 vs 1.1.1 lệ thuộc/phụ thuộc 2 [ じゅうぞくする ] 2.1 vs 2.1.1 tuỳ thuộc [ じゅうぞく ] vs... -
従属変数
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅうぞきへんすう ] 1.1.1 các biến số phụ thuộc [dependent variable (MKT)] 2 Kỹ thuật 2.1 [ じゅうぞくへんすう...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.