- Từ điển Nhật - Việt
復号
Xem thêm các từ khác
-
復号器
Tin học [ ふくごうき ] người giải mã [decoder] -
復学
[ ふくがく ] n sự trở lại trường học _年間休学して復学する :Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm 彼が故郷に帰ったおもな理由は復学するためだ :Lý... -
復帰
Mục lục 1 [ ふっき ] 1.1 n 1.1.1 sự khôi phục 2 Tin học 2.1 [ ふっき ] 2.1.1 trở về [return/comeback/reinstatement/carriage return... -
復帰する
[ ふっきする ] n hồi cư -
復帰アドレス
Tin học [ ふっきアドレス ] địa chỉ trả về [return address] -
復帰コード
Tin học [ ふっきコード ] mật mã trả về [return code] -
復帰財産
Kinh tế [ ふっきざいさん ] tài sản thuộc quyền thừa kế [escheat; reversion] -
復帰文字
Tin học [ ふっきもじ ] phím xuống dòng [carriage return] -
復仇
[ ふくきゅう ] n Sự trả thù/sự báo thù -
復位
[ ふくい ] n phục vị -
復員
[ ふくいん ] n phục viên -
復員軍人
Mục lục 1 [ ふくいんぐんじん ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân phục viên 1.1.2 phục viên [ ふくいんぐんじん ] n quân nhân phục viên... -
復元
Tin học [ ふくげん ] sự phục hồi/sự khôi phục [restoration (vs) (to original state)] -
復習
[ ふくしゅう ] n sự ôn tập -
復習する
Mục lục 1 [ ふくしゅう ] 1.1 vs 1.1.1 ôn tập 2 [ ふくしゅうする ] 2.1 vs 2.1.1 ôn lại 2.1.2 ôn [ ふくしゅう ] vs ôn tập... -
復職
Mục lục 1 [ ふくしょく ] 1.1 n 1.1.1 sự phục chức/trở lại làm việc 1.1.2 phục chức [ ふくしょく ] n sự phục chức/trở... -
復職禁止
[ ふくしょくきんし ] n Cấm không cho phục chức/cấm quay trở lại công việc cũ -
復調
Tin học [ ふくちょう ] giải điều biến [demodulation (vs)] Explanation : Trong truyền thông từ xa, đây là quá trình thu nhận và... -
復調装置
Tin học [ ふくちょうそうち ] bộ giải điều biến [demodulator] -
復調機
Tin học [ ふくちょうき ] bộ giải điều biến [demodulator]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.