- Từ điển Nhật - Việt
微妙な情勢
Xem thêm các từ khác
-
微小
Mục lục 1 [ びしょう ] 1.1 n 1.1.1 sự vi mô/cái vi mô 1.2 adj-na 1.2.1 Vi mô [ びしょう ] n sự vi mô/cái vi mô adj-na Vi mô -
微少
Mục lục 1 [ びしょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 Nhỏ vô cùng/cực nhỏ 1.2 n 1.2.1 sự cực nhỏ [ びしょう ] adj-na Nhỏ vô cùng/cực... -
微乳
[ びにゅう ] n bộ ngực nhỏ -
微弱
[ びじゃく ] adj-na Yếu ớt/yếu/ẻo lả -
微分
Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ びぶん ] 1.1.1 phép lấy vi phân [differentiation] 1.2 [ びぶん ] 1.2.1 vi phân [differential] Kỹ thuật... -
微分する
Kỹ thuật [ びぶんする ] vi phân [differentiate] Category : toán học [数学] -
微分可能
Kỹ thuật [ びぶんかのう ] có khả năng vi phân [differentiable] Category : toán học [数学] -
微分学
[ びぶんがく ] n Phép tính vi phân -
微分公式
Kỹ thuật [ びぶんこうしき ] công thức vi phân [rules for differentiation] -
微分演算子
Kỹ thuật [ びぶんえんさんし ] toán tử vi phân [differential operator] Category : toán học [数学] -
微分方程式
Mục lục 1 [ びぶんほうていしき ] 1.1 n 1.1.1 Phương trình vi phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ びぶんほうていしき ] 2.1.1 phương trình... -
微傷
[ びしょう ] n vết thương nhẹ -
侮る
[ あなどる ] v5r khinh bỉ/coi thường/khinh miệt/xem thường 彼の不正直さをひそかに侮る: tôi khinh bỉ sự thiếu thẳng... -
微積分
Mục lục 1 [ びせきぶん ] 1.1 n 1.1.1 phép vi tích phân 2 Kỹ thuật 2.1 [ びせきぶん ] 2.1.1 vi tích phân [calculus] [ びせきぶん... -
微笑
[ びしょう ] n sự mỉm cười -
微笑する
[ びしょう ] vs mỉm cười -
微笑む
Mục lục 1 [ ほほえむ ] 1.1 v5m 1.1.1 nở/hé nở 1.1.2 cười mỉm [ ほほえむ ] v5m nở/hé nở 花が微笑み始めた: hoa vừa nở... -
微粒子
Kỹ thuật [ びりゅうし ] phần tử [particle] Category : vật lý [物理学] -
微系数
[ びけいすう ] n Hệ số vi phân -
微生物
Mục lục 1 [ びせいぶつ ] 1.1 n 1.1.1 vi trùng 1.1.2 vi sinh vật [ びせいぶつ ] n vi trùng vi sinh vật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.