- Từ điển Nhật - Việt
恐らく
[ おそらく ]
adv
có lẽ/có thể/e rằng
- 気分が良くないのなら、恐らく休みを取ったほうがいい: nếu tình trạng sức khỏe không tốt, có lẽ chị nên nghỉ thì hơn
- 恐らく驚くことでないが: có lẽ (có thể) không phải là điều ngạc nhiên
- 恐らく~の最良の方策: có lẽ cách tốt nhất là
- 雲が真っ黒だから,恐らく雨になるだろう。: Mây đen kịt, e rằng (có thể, có lẽ) sẽ có mưa.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
恐るべき
[ おそるべき ] adj-pn, exp đáng sợ/đáng nể 彼は恐るべき才能の持ち主だ。: Anh ta là người có tài năng đáng nể. 調査の結果,恐るべき事実が明るみに出た。:... -
恐る恐る
[ おそるおそる ] adv rụt rè/e ngại 彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。: Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một... -
恐竜
[ きょうりゅう ] n khủng long 新発見の恐竜: khủng long mới phát hiện 草食恐竜: khủng long ăn cỏ 肉食恐竜: khủng long... -
恐縮
[ きょうしゅく ] n, exp không dám!/xin lỗi không dám! Xin hãy bỏ qua お世話をかけて恐縮です: tôi đã làm phiền anh xin anh... -
恐慌
[ きょうこう ] n khủng hoảng/sự kinh hoàng/sự thất kinh/sự khiếp đảm/sự rụng rời/ 貨幣恐慌: Khủng hoảng tiền tệ... -
恐怖
Mục lục 1 [ きょうふ ] 1.1 n, exp 1.1.1 khủng bố 1.2 n 1.2.1 sự sợ hãi/sự mất tinh thần/sự lo lắng/sợ hãi/mất tinh thần/lo... -
恐怖する
[ きょうふ ] vs sợ hãi/lo lắng/mất tinh thần ~に分別をなくすほどに恐怖する: sợ hãi đến mức không phân biệt nổi... -
恐怖心を起こさせる
[ きょうふしんをおこさせる ] n khủng bố -
恐怖症
[ きょうふしょう ] n bệnh sợ/bệnh khủng hoảng/bệnh ám ảnh/bệnh sợ hãi 学校恐怖(症): (bệnh) sợ trường học 花恐怖(症):... -
恐怖政治
[ きょうふせいじ ] n chính trị khủng bố 恐怖政治を指揮する: chỉ huy chính trị khủng bố 恐怖政治を敷く: tiến hành... -
恥
[ はじ ] n sự xấu hổ 知らないことを聞くのは恥ではない。: Chẳng có gì xấu hổ khi hỏi điều mình không biết. -
恥ずべき
[ はずべき ] n ô nhục -
恥ずかしく思う
[ はずかしくおもう ] n tủi hổ -
恥ずかしがり屋
[ はずかしがりや ] n người nhút nhát 「ルーシーって、男の子の前だと恥ずかしいみたいなのよ」「でもあの子、トミーの前では恥ずかしがり屋じゃないのに。きっとトミーのことは男の子と見てないんだろうな」 :Lucy... -
恥ずかしい
Mục lục 1 [ はずかしい ] 1.1 v1 1.1.1 ngượng 1.1.2 e ngại 1.1.3 ê mặt 1.2 adj 1.2.1 ngượng ngùng 1.3 adj 1.3.1 thẹn 1.4 adj 1.4.1... -
恥じらう
[ はじらう ] v5u cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 花も恥じらう麗しい乙女:cô gái có vẻ đẹp mà hoa cũng phải xấu hổ/... -
恥じる
[ はじる ] v1 cảm thấy xấu hổ/ngượng ngùng 貧乏は恥ではない。貧乏を恥じることが恥なだけ。 :cái nghèo không... -
恥さらし
Mục lục 1 [ はじさらし ] 1.1 adj-na 1.1.1 nhục nhã/hổ thẹn 1.2 n 1.2.1 sự nhục nhã/sự hổ thẹn [ はじさらし ] adj-na nhục... -
恥知らず
Mục lục 1 [ はじしらず ] 1.1 adj-na 1.1.1 không biết xấu hổ 1.2 n 1.2.1 sự không biết xấu hổ [ はじしらず ] adj-na không... -
恥辱
[ ちじょく ] n sự sỉ nhục 殺人を考えたことに対する恥辱感 :thật đáng sỉ nhục nếu có ý định giết hại ai...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.