- Từ điển Nhật - Việt
恩人
Xem thêm các từ khác
-
恩を施す
[ おんをほどこす ] n đội ơn -
恩知らず
Mục lục 1 [ おんしらず ] 1.1 n 1.1.1 vô ân 1.1.2 sự vô ơn/sự vong ơn/sự vong ơn bội nghĩa/sự bội bạc/sự bạc tình bạc... -
恩着を示す
[ おんきをしめす ] adj-na đội ơn -
恩義
[ おんぎ ] n ơn nghĩa -
恩給
Mục lục 1 [ おんきゅう ] 1.1 n 1.1.1 lương hưu/trợ cấp 1.1.2 hưu bổng [ おんきゅう ] n lương hưu/trợ cấp 恩給をもらう:... -
恩賞
[ おんしょう ] n giải thưởng アカデミーはアメリカの映画芸術科学分野の 彼は1億ドルの恩賞を受けられた:Anh... -
恩賜
[ おんし ] n ân tứ/phần thưởng của vua ban/cao quý/vua ban 日本芸術院の恩賜賞を受ける: Nhận phần thưởng cao quý của... -
恩返し
[ おんがえし ] n trả ơn/tạ ơn/cảm tạ công ơn/bày tỏ lòng cảm ơn 自分を立派に育ててくれた両親に恩返しをする:... -
恩赦
[ おんしゃ ] n ân xá/đặc xá 政治犯は政府に恩赦を求めた: Các tù nhân chính trị yêu cầu chính phủ ân xá 服役中の全受刑者に対する恩赦を発表する:... -
恩恵
Mục lục 1 [ おんけい ] 1.1 n 1.1.1 ơn huệ 1.1.2 ân huệ/lợi ích/lợi [ おんけい ] n ơn huệ ân huệ/lợi ích/lợi グローバリゼーションの恩恵:... -
恬然
[ てんぜん ] n sự điềm nhiên -
恬淡
[ てんたん ] n sự điềm đạm -
恭しい
[ うやうやしい ] adj tôn kính/cung kính 恭しい態度: Thái độ cung kính 恭しく一礼をする: Một cái vái cung kính -
恭順
Mục lục 1 [ きょうじゅん ] 1.1 n 1.1.1 yên thân 1.1.2 lòng trung thành/trung thành [ きょうじゅん ] n yên thân lòng trung thành/trung... -
恭謙
Mục lục 1 [ きょうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khiêm tốn/nhún nhường 1.2 n 1.2.1 sự khiêm tốn/sự nhún nhường [ きょうけん ]... -
恭賀新年
[ きょうがしんねん ] n, int, exp chúc mừng năm mới -
恭敬
[ きょうけい ] n sự tôn kính/lòng kính trọng/lòng tôn kính -
息
Mục lục 1 [ いき ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 hơi 1.2 n 1.2.1 hơi thở 1.3 n 1.3.1 tức [ いき ] n-adv, n-t hơi n hơi thở 私は息ができないと合図した。:Tôi... -
息がつまる
Mục lục 1 [ いきがつまる ] 1.1 n 1.1.1 oi 1.1.2 nghẹt [ いきがつまる ] n oi nghẹt -
息が合う
[ いきがあう ] n ăn ý/ăn rơ/hợp gu/hợp cạ お互い息が合う: ăn ý với nhau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.