- Từ điển Nhật - Việt
慢性
Xem thêm các từ khác
-
慢性病
bệnh mãn tính -
慣例
có tính lề thói tập quán/tập quán/thói quen, lề thói tập quán/thông lệ/quy ước/tập quán, 社会の慣例: tập quán của... -
慣れ
kinh nghiệm/thực hành, この仕事には~が必要だ。: công việc này cần phải có sự thực hành. -
慣れする
kinh nghiệm/thực hành -
慣れる
làm quen, dạn, quen với/trở nên quen với -
慣らす
làm cho quen -
慣習
phong tục/tập quán/tập tục, tập quán [custom/usage], (人)に贈り物をする慣習: phong tục tặng quà cho người khác, いろいろな国際的慣習:... -
慣習風袋
phẩm chất thông dụng [customary quality], trọng lượng bì thông dụng [customary tare] -
慣習調査
điều tra tập quán (tiêu dùng) [habit survey] -
慣習法
luật theo tục lệ/luật tập quán, luật phổ thông [common law], luật tập quán [customary law], 国際慣習法: luật theo tục lệ... -
慣用句
thành ngữ/quán dụng ngữ, 原型的慣用句: thành ngữ mang tính nguyên mẫu, 動詞慣用句: quán dụng ngữ động từ, アメリカでビジネスに用いられる慣用句をどう翻訳するかについて検討する:... -
慣行取引き
tập tục kinh doanh [usual business practices] -
慣性
quán tính [inertia], category : vật lý [物理学] -
慣性力
lực quán tính [inertial force] -
慣性モーメント
mô men quán tính [moment of inartia], explanation : 回転運動系において、直線運動の慣性質量に相当する量 -
慨嘆
lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở, 慨嘆する: than vãn, than thở -
慨歎
lời than vãn/lời than thở/sự than vãn/sự than thở/than vãn/than thở, 旧道徳の頽廃などを慨歎する時ではありません:... -
慰労する
ủy lạo -
慰安
an ủi/làm yên lòng/giải khuây/vỗ về/tiêu khiển/giải trí, 日本兵のために慰安婦として強制される : bị cưỡng... -
慰め
du hý
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.