Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

戒律

[ かいりつ ]

n

giới luật (nhà Phật)/điều răn/điều dạy bảo/lời răn
イスラエルをユダヤ教の戒律によって治める: cai trị người Israel bằng những điều răn của đạo người Do thái
戒律に従って生きてゆく: sống theo lời răn của Chúa
戒律を厳格に守るイスラム教徒 : tín đồ Israel tuân thủ ngặt nghèo những lời răn của Chúa
熱心に戒律を順守するユダヤ教徒: tín đồ Do thái nhiệt thành tuân thủ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 戒告処分

    phạt cảnh cáo [waning punishment]
  • 戒め

    lời cảnh báo, あの人たちの例を見て私たちの戒めとしましょう。: chúng ta hãy coi ví dụ của họ làm lời cảnh báo...
  • 戒める

    cảnh báo, 人の不心得を戒める。: cảnh báo vì những hành vi không đúng đắn.
  • tinh cầu, sao, 他の星々に対する太陽の運動 :mặt trời chuyển động quanh các vì sao, スペクトルに弱いヘリウム線を持つ星 :các...
  • 星占い

    thuật chiêm tinh/lá số tử vi, 「ドウブツウラナイ」っていうのは、まあ動物による星占いみたいなものなんだ。 :dobutsu-uranai...
  • 星占い術

    tử vi
  • 星印

    ký hiệu hình sao * ["star" symbol "*"/"splat"]
  • 星座

    tinh tú, chòm sao, chòm sao
  • 星状ネットワーク

    mạng hình sao [star network], explanation : trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có trung tâm với cách sắp xếp vật...
  • 星状網

    mạng hình sao [star network], explanation : trong các mạng cục bộ, đây là loại tô pô mạng có trung tâm với cách sắp xếp vật...
  • 星空

    bầu trời sao/đầy sao, 星空の夜彼は穏やかに永遠の眠りについた :vào một đêm đầy sao, ông ấy đã ngủ vĩnh viễn...
  • 星条旗

    sao và vạch quân hàm
  • 明く

    mở ra/hé mở/ló rạng/trống/lộ ra ngoài, ánh sáng(brightly), 目が明く: mở mắt ra, 太陽が明るく照っている , mặt trời...
  • 明くる

    tiếp/tiếp theo, 明くる朝: sáng hôm sau
  • 明くる日

    ngày tiếp theo/ngày hôm sau, 明くる日彼は出張した: ngày hôm sau anh ấy đi công tác
  • 明けの明星

    sao kim ở phương đông lúc bình minh
  • 明ける

    mở ra/rạng sáng/hé lộ/bắt đầu, 〔人への〕恋を打ち明ける: bày tỏ tình yêu đối với ai, 1時間もすれば日が明ける:...
  • 明け方

    bình minh/lúc bình minh, 明け方から夕暮れまで: từ sáng sớm tới tối mịt, 明け方の太陽: mặt trời buổi sớm, 明け方に目が覚める:...
  • 明かす

    làm rõ/vạch trần/tiết lộ/làm sáng tỏ, 泣き明かす: khóc suốt đêm, 彼に秘密を明かす: tiết lộ bí mật cho anh ấy,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top