- Từ điển Nhật - Việt
手摺
[ てすり ]
n
lan can/ chấn song
- アルミ手摺 :hàng chấn song lớn bằng nhôm
- 手すりにもたれる :dựa vào lan can
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
手摺り
tay vịn/lan can, 手摺り板 〈階段の〉: tấm gióng ngang hàng rào -
手放し
việc thả tay/bỏ rơi, 自分が_年前に手放した赤ちゃんから連絡が来る :tôi nhận được tin tức của đứa trẻ... -
手放し直進性
khả năng thẳng tiến khi bỏ tay, explanation : khả năng thẳng tiến khi bỏ tay của xe máy. -
手数
tốn công/tốn sức, phiền phức, (人)に余計な手数をかける :gây thêm rắc rối cho ai, 手数のかからない仕事 :công... -
手数料
tiền thủ tục, tiền lệ phí, tiền hoa hồng, tiền dịch vụ, lệ phí, hoa hồng, chi phí, hoa hồng [commission], phí [fees], phí... -
手数料取引
nghề đại lý [commission business], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料契約
hợp đồng hoa hồng, hợp đồng hoa hồng [commission contract], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料代理店
đại lý hoa hồng, đại lý hoa hồng [commission agent], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料代理業者
hãng đại lý hoa hồng, hãng đại lý hoa hồng [commission house], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料利息込C.I.F
c.i.f cộng hoa hồng và lãi [c.i.f&c.i (interest)], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料率
tỷ lệ hoa hồng [commision rate], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料販売
bán ăn hoa hồng [sale by commission], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料貿易
buôn bán ăn hoa hồng, bán ăn hoa hồng, buôn bán ăn hoa hồng [trade on commission], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料込みCIF条件
điều kiện cif cộng hoa hồng -
手数料込C.I.F
c.i.f cộng hoa hồng [c.i.f & c ( commission)], category : ngoại thương [対外貿易] -
手数料込C.I.F条件
điều kiện c.i.f cộng hoa hồng [cost, insurance, freight and commission], category : ngoại thương [対外貿易] -
手打ち
việc làm sợi mỳ bằng tay, sự giết chết bằng tay không, 手打ちそば :mì sợi kiều mạch làm bằng tay, 手打ちうどん :mì... -
手拭
khăn tay, khăn lau tay, 手ぬぐいを絞る :vắt khăn -
手拭き
khăn lau tay -
手拭い
khăn tắm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.