- Từ điển Nhật - Việt
手直し
Mục lục |
[ てなおし ]
n
chỉnh sửa bằng tay
Chỉnh sửa, thay đổi nhỏ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
手相を見る
coi chỉ tay, ~の手相を見る :coi bàn tay, (人)の手相を見る :nhìn vào đường chỉ tay // bói bàn tay -
手際
tài nghệ/bản năng, phương pháp/khả năng giải quyết công việc, 交渉に関して手際が悪い :thiếu sự khéo léo trong... -
手際良く
khả năng giải quyết tốt công việc, 手際良く面倒を見なければならない子どもが5人もいて皆けんかをしていた。 :tôi... -
手隙
thời gian rỗi, お手すきならちょっと手伝っていただけますか. :nếu bạn rỗi, bạn có thể giúp tôi một chút được... -
手職
nghề thủ công, nghề thủ công, (人)に手職を教える :dạy nghề, 手職人 :thợ thủ công -
手遅れ
muộn/chậm trễ, sự muộn/sự chậm trễ, もう戻れないぞ!もう30分もドライブしちゃったんだから。手遅れだ。いくらか金渡すから、それでいいだろ。 :chúng... -
手荷物
hành trang, hành lí gửi đi/hành lí mang theo người, 手荷物検査の要求事項。ノート型パソコンは手荷物から取り出してx線検査を受けていただきます。携帯用電子機器、鍵、硬貨、その他の金属物は別の容器に入れてx線検査用ベルト・コンベイヤーに置いてください《掲》 :những... -
手荷物一時預かり所
nơi gửi hành lí ngắn hạn -
手鍋
cái chảo/chảo, ふた付き両手鍋 :cái chảo có gắn 2 quai cầm -
手鏡
gương tay, 手鏡の柄 :móc quai của gương -
手落ち
sự sai/cái sai/sai lầm, 手落ちにより最終段階で問題が起こってしまったことをわびる :xin lỗi về vấn đề xảy... -
手頸
cổ tay -
手頃
thuận tiện/tiện tay(handy) -
手順
thứ tự/trình tự, chỉ lệnh/lệnh [instruction/process/procedure/protocol], そのマジックハンドの問題を克服するための手順 :trình... -
手順名
tên thường trình [routine-name] -
手順終了
kết thúc qui trình [end of procedure] -
手順書
xử lý tài liệu [process document] -
手術
thủ thuật, sự mổ/việc phẫu thuật, mổ/sự phẫu thuật -
手術か
khoa phẫu thuật -
手術する
mổ xẻ, mổ, giải phẫu
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.