- Từ điển Nhật - Việt
手紙を開ける
Xem thêm các từ khác
-
手紙を渡す
đưa thư -
手紙を書く
viết thư -
手続
thủ tục, quy trình/thủ tục [procedure], 伝達事項の承認手続 :các thủ tục thông báo xác nhận, 徹底した確認手続 :những... -
手続き
thủ tục, pháp, quy trình/thủ tục [procedure], (人)が経なければならない厳正な手続き :thủ tục nghiêm ngặt cần... -
手続き型言語
ngôn ngữ thủ tục [procedural language], explanation : một loại ngôn ngữ, như basic hoặc pascal, yêu cầu lập trình viên phải xác... -
手続きする
làm thủ tục, 手続きする前に~について通読する :đọc kĩ ~ trước khi đăng kí -
手続き名
tên thủ tục [procedure-name] -
手続き宣言
khai báo thủ tục [procedure declaration] -
手続き形言語
ngôn ngữ thủ tục [procedural language], explanation : một loại ngôn ngữ, như basic hoặc pascal, yêu cầu lập trình viên phải xác... -
手続き分岐文
lệnh rẽ nhánh thủ tục [procedure branching statement] -
手続きをとる
làm thủ tục -
手続きをする
làm giấy -
手続きを簡素化する
Đơn giản hóa thủ tục, category : luật -
手続き費用
phí thủ tục -
手続き部の終わり
kết thúc thủ tục [end of procedure division] -
手続き集合
tập thủ tục [procedure set] -
手続する
làm thủ tục, (人)の名前において手続きする :đăng kí tên của -
手続費用
phí thủ tục [comission], category : ngoại thương [対外貿易] -
手綱
dây cương, 押し手綱に従って向きを変える〔馬が〕 :cầm cương để đổi hướng, 手綱を引いて馬を制御する :cầm... -
手編み
sự đan bằng tay/đan tay, ~を手編みする :Đan tay ~, うるせぇ、袖の長さがちがってたっていいだろ!このセーター、ヒロミちゃんの手編みなんだぞ! :trật...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.