- Từ điển Nhật - Việt
打破する
Mục lục |
[ だは ]
vs
làm tan vỡ/đánh bại/hủy diệt
- 階級の区別を打破する: làm tan vỡ sự phân biệt tầng lớp
[ だはする ]
vs
phá tan
phá
đập phá
đánh phá
đả phá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
打算的
tính toán/hám lợi/vụ lợi, 物事を打算的に考える :suy nghĩ về sự vật sự việc một cách tính toán., 打算的な振る舞い :hành... -
打痕
vết giập bẹp [dent] -
打鍵検証
xác minh động tác gõ phím [keystroke verification] -
打診
việc gõ để chuẩn đoán / việc thăm dò, thăm dò [probe] -
打診する
gõ để chuẩn đoán/thăm dò, (人)に~への参加の意向を打診する :thăm dò ý kiến về việc tham gia vào ~ của ai... -
打開
cuộc tấn công nhằm phá vỡ sự bế tắc hay trì hoãn, trì trệ, その会議の失敗に終わりそうな行き詰まりを打開する :phá... -
打電をする
đánh dây thép -
打楽器
nhạc cụ thuộc bộ gõ, 彼のギターはパーカッシブだと思う。/彼はギターを打楽器のように扱うね。 :tôi nhìn... -
打消す
từ chối/phủ nhận/phủ nhận, 風説を裏消す: phủ nhận các tin đồn -
打撲
vết thâm tím, 彼女の治療をした医師によると、出血は見られなかったがひどい打撲を負っているとのこと :bác... -
打撲傷
vết thâm tím, 児童虐待による打撲傷 :vết thâm tím do bị ngược đãi trẻ em., 右ひざに打撲傷を負う :bị thâm... -
打撃
đòn đánh/cú sốc/sự thiệt hại/cú đánh (bóng chuyền), 打撃を受けた: nhận một cú đánh mạnh -
打撃する
đả kích -
扇
quạt gấp/quạt giấy/quạt, 白檀の扇 : quạt làm bằng gỗ đàn hương, 尾扇: quạt lông công, 天井扇が付いている高い天井 :... -
扇ぐ
quạt, 扇子で顔を扇ぐ: quạt bằng quạt giấy, 新聞紙で扇ぐ : quạt bằng một tờ báo -
扇子
quạt giấy -
扇形
hình cái quạt, hình cái quạt/ hình quạt (số học), hình quạt [sector], 扇形アンテナ: ăng ten hình cánh quạt, ~を扇形に広げてお皿にのせる:... -
扇動
sự khích động/sự xúi giục -
扇動する
khích động/xúi giục
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.