- Từ điển Nhật - Việt
払う
Mục lục |
[ はらう ]
v5s
trả tiền
- バス賃を払う: trả tiền xe buýt
trả
phủi đi/quét đi
- ほこりを払う: phủi bụi
lấy đi
- 天井のクモの巣を払う:lấy mạng nhện trên trần nhà
biểu thị
- 敬意を払う: tỏ lòng kính trọng
bê/chuyển dời
- 部屋を払う: dời nhà, đổi chỗ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
払底
sự thiếu sót/sự thiếu/sự thiếu thốn/sự khan hiếm, 人材の払底: thiếu nhân tài -
払込資本学
vốn đầu tư thực hiện -
払暁
hửng sáng/lúc rạng đông -
払拭する
vượt qua/khắc phục ( khó khăn..) [sweep away, overcome], category : tài chính [財政] -
扉
cánh cửa, cánh cửa [door] -
扉絵
tranh đầu sách -
手
tay, ~において議論の余地のない最大手 :không được cãi lại lãnh đạo trong ..., 時は、血気盛んな若者をならす乗り手。 :thời... -
手助け
sự giúp đỡ, 我が社の専門家はあなたの投資を多様化する手助けができます :các chuyên gia của công ty chúng tôi... -
手ずから
tự tay -
手で口をかくす
bụm miệng -
手にかくす
bụm -
手に余る課題
nhiệm vụ ngoài sức mình -
手のたこ
chai tay -
手のひら
gan bàn tay/lòng bàn tay, 彼はリンゴのようにやすやすとボールを手のひらで止めた :anh ta giấu quả bóng trong lòng... -
手の届く所
vừa sức/trong tầm tay, これらの高級ツールも、今や初心者の手の届く所まで来ています :những thiết bị cần thiết... -
手の平
gan bàn tay/lòng bàn tay, 自分の鍋を貸す者は、スープを手の平で煮なければならないだろう。 :kẻ cho mượn cái... -
手の器用な
dẻo tay -
手の甲
mu bàn tay, (顔に付ける前に)パフを手の甲で軽くはたいて余分なパウダーを払う :trước tiên thổi nhẹ lên mu... -
手の指
ngón tay, ギリシャ人と握手したら、自分の手の指が全部そろっているか数えよ。 :sau khi bắt tay với người hy lạp,... -
手が切れる
đứt tay
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.