- Từ điển Nhật - Việt
折角
Mục lục |
[ せっかく ]
n
sự lao tâm lao sức/sự khó nhọc/sự cố công
adv
với rất nhiều cố gắng/rất chú ý/với rất nhiều khó nhọc
- 折角貯った金: số tiền khó nhọc lắm mới tiết kiệm được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
折込広告
Kinh tế [ おりこみこうこく ] bài quảng cáo trên báo [insertion (ADV)] -
折返しテスト
Tin học [ おりかえしテスト ] kiểm tra vòng lại [loopback test] -
折返し試験
Tin học [ おりかえししけん ] kiểm tra vòng lại [loopback test] -
抵当
Mục lục 1 [ ていとう ] 1.1 n 1.1.1 khoản cầm cố/sự cầm cố 1.1.2 cầm đồ 2 Kinh tế 2.1 [ ていとう ] 2.1.1 cầm cố [hypothecation]... -
抵当におえる
[ ていとうにおえる ] n gán -
抵当付車検
Kinh tế [ ていとうつきしゃけん ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
抵当付金融
Mục lục 1 [ ていとうつききんゆう ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm hàng 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうつききんゆう ] 2.1.1 cho vay cầm... -
抵当債券
Kinh tế [ ていとうさいけん ] trái khoán cầm cố [mortgage bond] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
抵当債券者
[ ていとうさいけんしゃ ] n chủ nợ cầm cố -
抵当証書
Mục lục 1 [ ていとうしょうしょ ] 1.1 n 1.1.1 hợp đồng cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうしょうしょ ] 2.1.1 hợp đồng... -
抵当貸付
Mục lục 1 [ ていとうかしつけ ] 1.1 n 1.1.1 cho vay cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうかしつけ ] 2.1.1 cho vay cầm cố [loan on... -
抵当権
Mục lục 1 [ ていとうけん ] 1.1 n 1.1.1 quyền cầm cố 2 Kinh tế 2.1 [ ていとうけん ] 2.1.1 quyền cầm cố [mortgage] [ ていとうけん... -
抵当権債権者
Kinh tế [ ていとうけんさいけんしゃ ] chủ nợ cầm cố/trái chủ cầm cố [mortgegee] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
抵当権設定者
Kinh tế [ ていとうけんせっていしゃ ] người vay cầm cố [mortgager/mortgagor] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
抵当流れ
[ ていとうながれ ] n Sự tịch thu tài sản (để thế nợ) 抵当流れの財産を整理する :thanh lý/tịch thu tài sản để... -
抵抗
Mục lục 1 [ ていこう ] 1.1 n 1.1.1 trở kháng 1.1.2 sự đề kháng/sự kháng cự 1.1.3 kháng 2 Kỹ thuật 2.1 [ ていこう ] 2.1.1... -
抵抗力
Mục lục 1 [ ていこうりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức chống cự 1.1.2 lực kháng trở [ ていこうりょく ] n sức chống cự lực kháng... -
抵抗する
Mục lục 1 [ ていこう ] 1.1 vs 1.1.1 đề kháng/kháng cự 2 [ ていこうする ] 2.1 vs 2.1.1 chống cự 2.1.2 chống [ ていこう ]... -
抵抗コイル
Kỹ thuật [ ていこうコイル ] cuộn điện trở [resistance coil] -
抵抗器
[ ていこうき ] n cái điện trở 液体抵抗器 :cái biến trở/cái điện trở dạng dung dịch 温度依存性抵抗器 :biến...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.