- Từ điển Nhật - Việt
指差す
Xem thêm các từ khác
-
指令
chỉ thị/mệnh lệnh, lệnh [directive/command], explanation : một tín hiệu do người sử dụng khởi xưởng và được trao cho chương... -
指令する
phán truyền -
指令言語
ngôn ngữ điều khiển [command language/control language] -
指切り
sự ngoắc tay, (人)に指切りげんまんをする :ngoắc ngón tay út của mình với ngón tay út của ai đó, (人)と指切りをする :ngoắc... -
指を占う
bấm số, bấm độn -
指を挟む
kẹp ngón tay -
指動輪
bánh xe (trong con chuột) [thumb wheel] -
指図
sự chỉ huy/sự chỉ thị/chỉ huy/chỉ thị/hướng dẫn, mệnh lệnh, dặn dò, lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand], category... -
指図人払小切手
séc theo lệnh [cheque to order], category : ngoại thương [対外貿易] -
指図式小切手
séc theo lệnh [order cheque], category : ngoại thương [対外貿易] -
指図式船荷証券
vận đơn theo lệnh [order bill of lading/bill of lading to order/to order bill of lading], category : ngoại thương [対外貿易] -
指図書
lệnh/lệnh phiếu [warrant/note of hand], category : ngoại thương [対外貿易] -
指値
giá hỏi mua, giá giới hạn, giá chào bán, chào giá -
指示
hướng dẫn, sự chỉ thị/sự chỉ dẫn, chỉ thị/hướng dẫn [instruction], sự bố trí [designation (vs)], 指示に従う: tuân... -
指示する
chỉ thị/chỉ dẫn/biểu thị, trợ, trỏ -
指示子
bộ miêu tả [designator] -
指示先
đích [target] -
指示状態
trạng thái chỉ thị [pointer associated] -
指示計
chỉ thị kế [indicator] -
指示書
bản chỉ đạo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.