- Từ điển Nhật - Việt
振りかける
[ ふりかける ]
suf
cho thêm/ rắc/ phết thêm
- その料理の味がとても薄かったので、彼はコショウを振りかけた :vì thức ăn nhạt nhẽo nên anh ta cho thêm hạt tiêu vào.
- ~におろしチーズを振りかけて焼く :nướng ~được phết pho mát.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
振りする
giả vờ/tỏ ra/ra vẻ, 親切な振りをして人をだます :giả vờ thân thiện rồi lừa gạt người khác, 人は生の問題に取り組む苦痛を避けようとして,... -
振り向く
ngoảnh mặt/đổi hướng, 左様ならと後ろへ振り向き彼は言った: ngoảnh mặt về phía đằng sau và nói tạm biệt -
振り子
con lắc, その時計の振り子はゆっくり左右に揺れた :con lắc đồng hồ cứ chầm chầm lắc qua bên phải rồi lại... -
振り子運動
dao động con lắc [pendulum motion] -
振り仮名
những kana được gắn theo chữ ghi ý/từ ghi cách đọc, 振り仮名をつける :gắn thêm chữ hiragana -
振り付け
nghệ thuật biên đạo múa ba lê, そのダンスには振り付けがなく、基本的には人と一緒に動きを作り上げていくことになる。 :Điệu... -
振り切る
ふりきる phẩy tay, phủi tay, từ chối, tránh né -
振り動かす
vung -
振り回す
vung, khua, quay -
振り落とす
rung rung -
振り返る
quay đầu lại/nhìn ngoái lại/ngoảnh lại/nhìn lại đằng sau, その問題が初めて明らかになった_年代当時を振り返る :nhìn... -
振り替え
sự đổi (tiền)/sự thay đổi, 普通預金から当座預金に振り替える :đổi từ tài khoản thông thường sang tài khoản... -
振り替え可能通貨
đồng tiền chuyển dịch -
振れ
đảo, lắc -
振られる
bị đá/bị từ chối, 彼女に振られちゃった。: tôi bị cô ấy đá mất rồi. -
振る
ve vẫy, vẫy/lắc/đung đưa, rắc/tưới/rưới, phất, lắc/ngoáy/ve vẩy, đóng vai (diễn viên), dỗ, chỉ định (công việc),... -
振るえる
rung rẩy, run rẩy, 力の振るえる仕事 :công việc cần dùng sức -
振る舞う
tiếp đãi/thết đãi, cư xử/ứng xử, 朝食を振り舞う: thết đãi một bữa sáng, (人)に好感を持たれるように振る舞う :Ứng... -
振出
lập chứng từ, lập chứng từ [issue], category : tín phiếu [手形] -
振動
sự chấn động/chấn động, rung/sự chấn động [vibration]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.