- Từ điển Nhật - Việt
授乳期間
Xem thêm các từ khác
-
授爵
[ じゅしゃく ] n sự được lên chức -
授爵する
[ じゅしゃく ] vs nâng ai lên hàng quí tộc -
授賞
[ じゅしょう ] n sự nhận phần thưởng/sự nhận giải thưởng -
授賞する
[ じゅしょう ] vs trao thưởng/nhận thưởng -
授業
Mục lục 1 [ じゅぎょう ] 1.1 v1 1.1.1 buổi học 1.2 n 1.2.1 sự giảng dạy/sự lên lớp [ じゅぎょう ] v1 buổi học n sự giảng... -
授業に出る
[ じゅぎょうにでる ] vs lên lớp -
授業する
[ じゅぎょう ] vs bài học/giờ học -
授業金
[ じゅぎょうきん ] vs học phí -
授業料
[ じゅぎょうりょう ] vs tiền học phí -
授業時間
[ じゅぎょうじかん ] vs thời khoá -
授権資本
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ じゅけんしほん ] 1.1.1 vốn đăng ký/vốn danh nghĩa [authorized capital] 1.2 [ じゅけんしほん ] 1.2.1... -
掘り上がる
Mục lục 1 [ ほりあがる ] 1.1 n 1.1.1 bới móc 1.1.2 bới lên [ ほりあがる ] n bới móc bới lên -
掘り出す
[ ほりだす ] n quật -
掘り返す
[ ほりかえす ] n bới lên -
掘る
Mục lục 1 [ ほる ] 1.1 n 1.1.1 bươi 1.1.2 bới 1.2 v5r 1.2.1 đào 1.3 v5r 1.3.1 xắn [ ほる ] n bươi bới v5r đào 孔を ~: đào... -
掘削工具
Kỹ thuật [ くっさくこうぐ ] công cụ đào [excavating (mining) tools] -
林
Mục lục 1 [ はやし ] 1.1 n 1.1.1 rừng 2 [ りん ] 2.1 n 2.1.1 rừng cấm [ はやし ] n rừng [ りん ] n rừng cấm -
林学
[ りんがく ] n lâm học -
林立
[ りんりつ ] n sự đứng sát nhau/sự san sát -
林立する
[ りんりつ ] vs đứng bên nhau san sát/san sát 林立するビル: các tòa nhà san sát 林立する煙突: các ống khói như rừng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.