- Từ điển Nhật - Việt
掛け金
[ かけがね ]
n
chốt (cửa)/then
- L形掛け金: chốt cửa hình chữ L
- 安全掛け金: chốt an toàn
- 特別掛け金 : chốt đặc biệt
- 非常口掛け金 : chốt cửa thoát hiểm
- 掛け金をはずす: tháo then cửa
- 掛け金をかける: cài (gài) then
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
掛け橋
[ かけはし ] n cầu treo -
掛け時計
[ かけどけい ] n đồng hồ treo tường -
掛売
[ かけうり ] n bán chịu -
掛売り
Kinh tế [ かけうり ] bán chịu [credit sale] -
掛布団
[ かけぶとん ] n khăn trải giường -
掛り
Mục lục 1 [ かかり ] 1.1 n 1.1.1 chi phí 2 Kinh tế 2.1 [ かかり ] 2.1.1 phí [fees] [ かかり ] n chi phí Kinh tế [ かかり ] phí... -
掛算
Kỹ thuật [ かけざん ] tính nhân [Multiplication] -
掛軸
[ かけじく ] n cuộn giấy treo 掛軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra -
掛金
[ かけきん ] n tiền trả góp -
恐妻家
[ きょうさいか ] n người sợ vợ/kẻ sợ vợ/anh hùng râu quặp/gã râu quặp 彼は恐妻家で知られる: Anh ấy được biết... -
恐喝
[ きょうかつ ] n sự dọa nạt/sự uy hiếp/sự tống tiền/đe doạ/uy hiếp/tống tiền 恐喝の計画: Kế hoạch tống tiền... -
恐喝する
[ きょうかつ ] vs dọa nạt/uy hiếp 相手の弱みに付け込んで恐喝する: nắm lấy điểm yếu của đối phương để uy hiếp -
恐ろしい
Mục lục 1 [ おそろしい ] 1.1 adj 1.1.1 rùng rợn 1.1.2 khiếp 1.1.3 hãi hùng 1.1.4 gớm 1.1.5 đáng sợ/kinh khủng/sợ [ おそろしい... -
恐ろしい夢
[ おそろしいゆめ ] adj bóng đè -
恐れ
Mục lục 1 [ おそれ ] 1.1 adv 1.1.1 ngại ngùng 1.1.2 ngại 1.2 n 1.2.1 nỗi sợ/mối lo ngại [ おそれ ] adv ngại ngùng ngại n nỗi... -
恐れさせる
[ おそれさせる ] n dọa nạt -
恐れる
Mục lục 1 [ おそれる ] 1.1 n 1.1.1 kinh sợ 1.1.2 khiếp sợ 1.1.3 khiếp đảm 1.1.4 hãi 1.1.5 ghê 1.1.6 e lệ 1.1.7 e 1.2 v1 1.2.1 lo... -
恐らく
[ おそらく ] adv có lẽ/có thể/e rằng 気分が良くないのなら、恐らく休みを取ったほうがいい: nếu tình trạng sức... -
恐るべき
[ おそるべき ] adj-pn, exp đáng sợ/đáng nể 彼は恐るべき才能の持ち主だ。: Anh ta là người có tài năng đáng nể. 調査の結果,恐るべき事実が明るみに出た。:... -
恐る恐る
[ おそるおそる ] adv rụt rè/e ngại 彼は恐る恐る校長室のドアをノックする。: Anh ta gõ cửa phòng hiệu trưởng một...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.