- Từ điển Nhật - Việt
採録
Xem thêm các từ khác
-
採録する
[ さいろく ] vs ghi lại -
採集
[ さいしゅう ] n sự sưu tập/việc sưu tập この地域では高山植物の採集は禁じられている。: Việc sưu tập thực vật... -
採集する
[ さいしゅう ] vs sưu tập -
採択
[ さいたく ] n sự lựa chọn -
採択する
[ さいたく ] vs lựa chọn 重役会はそのプランを採択した。: Ban giám đốc đã lựa chọn kế hoạch đó. -
採掘
[ さいくつ ] n khai mỏ 北九州ではかつて多量の石炭が採掘されていた。: Ngày trước đã từng tìm được một lượng... -
採決
[ さいけつ ] n sự bỏ phiếu 国会でその法案の採決が行われた。: Quốc hội đã tiến hành sự bỏ phiếu cho dự thảo... -
探偵
Mục lục 1 [ たんてい ] 1.1 n 1.1.1 trinh tiết 1.1.2 sự trinh thám/ thám tử [ たんてい ] n trinh tiết sự trinh thám/ thám tử... -
探偵小説
[ たんていしょうせつ ] n tiểu thuyết trinh thám ある程度人気はあったが、彼の探偵小説ほどではなかった。 :Ông... -
探し出す
[ さがしだす ] v5r bắt được -
探し回る
Mục lục 1 [ さがしまわる ] 1.1 n 1.1.1 lục lạo 1.2 v5r 1.2.1 tìm quanh [ さがしまわる ] n lục lạo v5r tìm quanh 家中探し回ったが手帳は出てこなかった。:... -
探す
Mục lục 1 [ さがす ] 1.1 v5r 1.1.1 kiếm 1.2 v 1.2.1 lục lọi/lục soát/tìm 1.3 v 1.3.1 mò mẫm 1.4 v 1.4.1 sục 1.5 v5s 1.5.1 tìm/tìm... -
探察する
[ たんさつする ] vs thám sát -
枢密
[ すうみつ ] n bí mật quốc gia -
探和する
[ さぐわする ] n dò hỏi -
探り出す
[ さぐりだす ] v5s tìm ra/tìm thấy/ phát hiện -
探る
[ さぐる ] v5r sờ thấy/mò thấy/dò ra 切符を取り出そうとポケットを探った。: Tôi sờ thấy chiếc vé ở trong túi. -
探知
[ たんち ] n tìm kiếm 電波探知機: Máy radar (máy tìm kiếm sóng điện từ) -
探究
[ たんきゅう ] n sự theo đuổi/sự tìm kiếm 彼らは、その新製品に関する他のアイデアを探究し続けている。 :Họ... -
探究する
[ たんきゅう ] vs theo đuổi/tìm kiếm 大学は真理を探究する場所である。: Đại học là nơi tìm kiếm chân lý.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.