- Từ điển Nhật - Việt
放蕩
Xem thêm các từ khác
-
放電
sự phóng điện [discharge], sự phóng điện [(electrical) discharge], explanation : 気体や真空中などを電流が流れること。 -
放電加工
sự gia công kiểu phóng điện [discharge machining, electric discharge machining], category : gia công [加工], explanation : 白灯油などを用いて、あらかじめ形状に加工された電極と加工物の間に狭いギャップ長で対向させ、短時間アーク放電を反復して発生させることにより、電極と反転複写形状の掘り込み加工ができる加工方法のこと。,... -
放電破壊
sự đứt gãy kiểu phóng điện [discharge break-down] -
放電研削
sự mài kiểu phóng điện [electrical discharge grinding] -
放電気機
máy gia công bằng tia lửa điện [electric discharge machine], 'related word': EDM m/c -
放送
sự phát thanh/sự loan truyền -
放送と人権等権利に関する委員会
nhân quyền và phát thanh/ủy ban các quyền liên quan khác -
放送する
phát thanh/loan truyền, phóng thanh -
放送協会
Đài phát thanh và truyền hình, 英国放送協会、bbc放送: Đài phát thanh và truyền hình anh quốc, đài bbc, 日本放送協会・放送技術研究所:... -
放送局
đài phát thanh, đài truyền hình -
放送形式
cách thức truyền thông [broadcast format (tv)] -
放送テレビ
vô tuyến truyền hình [broadcast (as opposed to cable) television] -
放送員
phát thanh viên -
放送用人工衛星
vệ tinh truyền thông [cs/communication satellite] -
放送衛星
vệ tinh phát thanh -
放送業界
công nghiệp truyền thông đại chúng [broadcasting industry] -
放逐
sự đuổi ra/sự tống ra/sự trục xuất/sự bắt đi đày/sự đày ải/sự phát vãng -
放棄
sự vứt bỏ/sự bỏ đi, từ bỏ [abandonment/waiver], category : ngoại thương [対外貿易], explanation : bảo hiểm. -
放棄する
vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ, hẩm hiu -
放棄シーケンス
chuỗi hủy bỏ [abort sequence]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.