- Từ điển Nhật - Việt
放送衛星
Xem thêm các từ khác
-
放送業界
công nghiệp truyền thông đại chúng [broadcasting industry] -
放逐
sự đuổi ra/sự tống ra/sự trục xuất/sự bắt đi đày/sự đày ải/sự phát vãng -
放棄
sự vứt bỏ/sự bỏ đi, từ bỏ [abandonment/waiver], category : ngoại thương [対外貿易], explanation : bảo hiểm. -
放棄する
vứt bỏ/bỏ đi/từ bỏ, hẩm hiu -
放棄シーケンス
chuỗi hủy bỏ [abort sequence] -
放棄約款
điều khoản từ bỏ, điều khoản từ bỏ [waiver clause], category : ngoại thương [対外貿易] -
放浪する
phiêu bạt, lãng du -
政
sự thống trị/sự cai trị/chính quyền, 郡の税金は郡政委員会によって課税される :tiền thuế do chính quyền ủy... -
政変
cuộc chính biến/ thay đổi về chính trị -
政局
tình thế chính trị, chính cuộc, chính cục -
政府
nhà nước, chính phủ, chánh phủ -
政府の無駄遣いに反対する市民
nhóm công dân phản đối sự lãng phí của chính phủ -
政府の物価委員会
ban vật giá của chính phủ -
政府の情報管理委員会
ban cơ yếu của chính phủ -
政府取引
buôn bán của nhà nước, buôn bán của nhà nước [governmental trade], category : ngoại thương [対外貿易] -
政府官房
văn phòng chính phủ -
政府宗教委員会
ban tôn giáo của chính phủ -
政府人事委員会
ban tổ chức cán bộ chính phủ -
政府会議
hội đồng chính phủ -
政府保証債
trái khoán bảo đảm của chính phủ [government guaranteed bond], category : chứng khoán [債券], explanation : 国の一般会計や種々の特別会計の一時的な資金不足を補う為に発行される期間60日程度の割引債券。///元利金の支払いが文字通り政府によって保証されている債券。///万一の場合は、政府が発行者に代わって元利金を支払う。従って、国債とほとんど変わらない安全性を持つ。現状、個人投資家向けにはほとんど発行されていない。,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.