- Từ điển Nhật - Việt
教える
Mục lục |
[ おしえる ]
n
chỉ dạy
chỉ dẫn
v1
dạy dỗ/chỉ bảo/dạy
- 私は外国人学生に日本語を教えています。: Tôi hiện đang dạy tiếng Nhật cho sinh viên người nước ngoài.
- 兄はアルバイトで中学生を教えている。: Anh tôi đang dạy thêm cho một học sinh trung học.
- 彼女は私の娘にピアノを教えている。: Bà ấy dạy con gái tôi học piano.
- テニスを教えてください。: Xin hãy chỉ cho tôi chơi tennis
v1
giảng dậy
v1
huấn dụ
v1
kể/chỉ/nói
- その少年は駅に行く道を教えてくれた。: Cậu bé đó chỉ cho tôi đường đến nhà ga.
- 君の家の電話番後を教えてくれよ。: Hãy cho tôi biết số điện thoại nhà cậu.
- 「今朝誰と話してたの」「教えない!」: "Sáng nay cậu nói chuyện với ai thế ?" "Tớ không nói đâu".
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
教え方
cách dạy dỗ/cách giảng dạy, ~の教え方についての経験を分かち合う: chia sẻ kinh nghiệm dạy dỗ ~ (con cái), 教え方に優れている:... -
教壇
đàn -
教室
buồng học, phòng học/lớp học, 物理学教室: lớp học môn vật lý, 特別教室: phòng học đặc biệt, 大型テレビ画面を備えた教室:... -
教導
giảng dụ -
教導する
khuyến dụ -
教師
tiên sinh, thầy, ông thầy, ông giáo, giáo viên/giảng viên, giáo sư, 経験の乏しい教師: giáo viên ít kinh nghiệm, 教員免許を有した教師:... -
教師をする
làm thầy -
教会
giáo đường/nhà thờ, アルメニア教会: nhà thờ acmenia, 私たちは毎週日曜には教会に行きました: hàng tuần cứ vào chủ... -
教会基本財産
tài sản của giáo hội/tài sản của nhà thờ [patrimony] -
教徒
tín đồ/con chiên ngoan đạo, 再洗礼派(教徒)の意見: ý kiến (tín đồ) giáo phái rửa tội, 教徒の精神: tinh thần của... -
教化
giáo khoa, giáo hóa -
教化する
huấn dụ -
教化を始める
khai tâm -
教わる
được dạy, 私は週1回山野先生にピアノを教わった。: tôi được thày yamano dạy tuần một buổi piano. -
教員
giáo viên, giáo học, 学部の教員: giáo viên của khoa, 私は補助英語教員で、中学校の英語教育のお手伝いをしているわけだけど、私の仕事の大きな部分を占めているのは、生徒たちを英語に慣れさせる、外国人に会うということに慣れさせて、コンニチハとかオハヨウとかを恐れずに言えるようにする、ということなのね:... -
教唆
chủ mưu/sự chủ mưu/sự răn dạy/sự dạy bảo/sự xúi giục/sự xúi bẩy/sự thủ mưu/sự khích/sự khẩn khoản/sự nài... -
教典
pháp tạng -
教務
giáo vụ -
教理
giáo lý, đạo -
教示
chỉ giáo/hướng dẫn/giảng dạy, 環境教示: giảng dạy về môi trường, 直接教示: hớng dẫn trực tiếp, 作業教示: hướng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.