- Từ điển Nhật - Việt
日焼
Mục lục |
[ ひやけ ]
n
rám nắng
bị rám nắng
bị nắng ăn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
日焼け
sự rám nắng, 赤く腫れたり火傷状態になったりしているひどい日焼け :bị cháy nắng (vừa bị sưng đỏ vừa bị... -
日焼け止めクリーム
kem chống nắng, いくつかの議論を呼ぶ研究によって、日焼け止めクリームの安全性に疑問が投げ掛けられている。 :trong... -
日照
Ánh sáng mặt trời, 日照りでイングランドが食料不足になったことはない。 :dưới ánh sáng mặt trời, nước anh... -
日照計
máy quang báo, 自記日照計 :máy quang báo tự ghi, ghi chú: dụng cụ truyền tin bằng cách phản chiếu ánh sáng mặt trời -
日照権
quyền được hưởng ánh sáng mặt trời từ nhà mình, ghi chú: luật này không được pháp luật nhật bản qui định -
日照時間
thời gian mặt trời chiếu sáng -
日独
nhật-Đức -
日独協会
hiệp hội nhật bản - Đức -
日独伊
nhật bản - Đức - italia -
日直
trực nhật -
日白
nhật bản và bỉ -
日銀
ngân hàng của nhật, 日銀はドルを上昇させるために市場介入を繰り返しているがその効果は上がっていない :việc... -
日銀券
trái phiếu của ngân hàng nhật bản -
日韓
nhật hàn, 原子炉熱流動・安全などの研究・開発に関する日韓2国間会議 :hội nghị hai nước nhật-hàn về nghiên... -
日過ぎに
cách ...ngày -
日運動
sự chuyển động hàng ngày, 毎日運動して減量する :vận động hàng ngày để giảm cân, 「毎日運動をするべきよ」「理屈ではそうだけれど、面倒くさいんだもん」 :"cần... -
日華
nhật bản và trung quốc/nhật trung -
日蝕
nhật thực, hiện tượng nhật thực (mặt trời bị che khuất) -
日頃
thông thường/thường xuyên, 日頃の恨みを晴らす :xóa bỏ những hiềm khích thông thường, 肝心なのは日頃の行ないだ. :cái... -
日食
nhật thực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.