- Từ điển Nhật - Việt
日西辞典
Xem thêm các từ khác
-
日計
bản kê khai chi tiêu của một ngày, 日計り商い :kê khai chi tiêu mua bán trong ngày, 日計り取引 :giao dịch kê khai chi... -
日記
nhật ký, lịch ghi nhớ/nhật ký [diary (sur)], nhật ký [diary], ごみ日記で家族が資源を無駄遣いする習慣を監視する :ghi... -
日記帳
sổ tay/sổ ghi chép, sổ nhật ký, 私の日記帳を見て。 :hãy nhìn vào sổ tay của tôi, 預金日記帳 :sổ ghi tiết... -
日課
bài học hàng ngày/công việc hàng ngày, シャワーを浴び、ひげをそり、そして朝食をとるのが彼の朝の日課だった :công... -
日誌
sổ nhật ký/sổ ghi nhớ, 正確に~を日誌に記入するよう法律で規定されている :Được quy định theo luật pháp để... -
日諾
nhật bản và nauy -
日豊本線
tuyến đường sắt chính của nhật bản, ghi chú: tuyến đường sắt chạy qua bờ biển đông kyushu (thuộc công ty đường sắt... -
日豪
nhật bản - australia/nhật-Úc, 日豪薬物研究開発シンポジウム :hội nghị nghiên cứu phát triển thuốc ở nhật bản... -
日足
vị trí mặt trời -
日輪
mặt trời/vầng mặt trời -
日露
nhật bản và đế chế nga -
日舞
Điệu múa của nhật bản -
日航
hãng hàng không nhật bản, _月_日航空機で~へ発つ予定だ :máy bay hàng không nhật bản dự định cất cánh tới~... -
日航機
máy bay của hãng hàng không nhật bản, 日航機をハイジャックする :cướp máy bay của hãng hàng không nhật bản -
日葡辞書
từ điển tiếng nhật - bồ Đào nha -
日蓮
nhật liên, ghi chú: tên một tín đồ thời kamakura (1222-1282), người sáng lập ra giáo phái nichiren -
日蔭
bóng, 日蔭で遊ぶ :chơi với cái bóng -
日脚
vị trí mặt trời, 日脚が短く[長く]なってきた. :ngày trở nên ngắn hơn [dài hơn] -
日英
nhật-anh, 毎日英語を勉強するよう努力する :cố gắng học tiếng nhật anh hàng ngày, ~を日英対訳で掲載する〔本などが〕 :Đăng~bằng... -
日英通訳
phiên dịch nhật - anh
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.