Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

暫定協定

Mục lục

[ ざんていきょうてい ]

n

hiệp định tạm thời

Kinh tế

[ ざんていきょうてい ]

hiệp định tạm thời [provisional agreement]
Category: Ngoại thương [対外貿易]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 暫定価格

    Mục lục 1 [ ざんていかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá tạm tính 2 Kinh tế 2.1 [ ざんていかかく ] 2.1.1 Giá tạm thời [Temporary price]...
  • 披見

    [ ひけん ] n việc duyệt
  • 披見する

    [ ひけん ] vs duyệt
  • 披露

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 n 1.1.1 sự tuyên cáo/sự tuyên bố/sự công bố 1.1.2 sự công khai [ ひろう ] n sự tuyên cáo/sự tuyên...
  • 披露する

    Mục lục 1 [ ひろう ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên bố 1.1.2 công khai [ ひろう ] vs tuyên bố công khai
  • 披露宴

    [ ひろうえん ] n tiệc chiêu đãi tuyên bố (kết hôn)
  • 披歴

    [ ひれき ] n sự bộc lộ
  • 披歴する

    [ ひれき ] vs bộc lộ 誠意を披瀝する: bộc lộ thành ý
  • 暫時

    Mục lục 1 [ ざんじ ] 1.1 adv 1.1.1 một chút/một ít 1.2 n 1.2.1 thời gian ngắn [ ざんじ ] adv một chút/một ít 暫時お待ち願います :...
  • 暮れ

    [ くれ ] n, n-adv lúc hoàng hôn/buổi chiều/cuối mùa/cuối năm 日の暮れ: buổi chiều, cuối ngày 暮れの秋: cuối mùa thu 暮れの行事:...
  • 暮れる

    [ くれる ] v1 lặn (mặt trời)/hết (ngày, năm) 日が暮れる: mặt trời lặn 今年も暮れようとしている: cũng sắp hết năm...
  • 暮らし

    [ くらし ] n cuộc sống/việc sinh sống/sinh kế 豊かな暮らしをしている: sống cuộc sống sung túc 暮らしが立たない:...
  • 暮らしを好む

    [ くらしをこのむ ] n yêu đời
  • 暮らし方

    Mục lục 1 [ くらしかた ] 1.1 n 1.1.1 phương kế sinh nhai 1.1.2 cách sống/lối sống [ くらしかた ] n phương kế sinh nhai cách...
  • 暮らす

    Mục lục 1 [ くらす ] 1.1 n 1.1.1 mưu sinh 1.2 v5s 1.2.1 sống [ くらす ] n mưu sinh v5s sống 田舎で暮らす: sống ở nông thôn...
  • 抱きつく

    [ だきつく ] v1 bịn rịn
  • 抱き合う

    [ だきあう ] v5u ôm nhau しっかりと抱き合う: ôm nhau thật chặt
  • 抱き合せで販売

    Tin học [ だきあわせではんばい ] bó/gói/bọc ( hàng hóa đem bán) [bundle (goods for sale) (vs)]
  • 抱き上げる

    [ だきあげる ] v5u ẵm
  • 抱く

    Mục lục 1 [ いだく ] 1.1 v5k, sl 1.1.1 nắm lấy/chứa đựng/có 1.1.2 bao trùm 1.1.3 ấp ủ/ôm/ôm ấp/ấp (trứng) 2 [ だく ] 2.1...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top