- Từ điển Nhật - Việt
最終値
Xem thêm các từ khác
-
最終的証拠
bằng chứng cuối cùng, bằng chứng cuối cùng [conclusive evidence], category : ngoại thương [対外貿易] -
最終版
phiên bản cuối cùng [final version] -
最終製品
sản phẩm cuối cùng [finished product] -
最終認可
sự phê duyệt cuối cùng [final approval] -
最終船積日
ngày bốc cuối cùng, ngày bốc cuối cùng [closing date], category : ngoại thương [対外貿易] -
最終検定
kiểm nghiệm cuối cùng, kiểm nghiệm cuối cùng [final inspection], category : ngoại thương [対外貿易] -
最終検査
kiểm tra cuối cùng [final inspection], kiểm tra cuối cùng [final inspection], category : ngoại thương [対外貿易] -
最終機能試験
thử nghiệm tính năng cuối cùng [final functional test] -
最終減速比
tỷ số truyền của truyền lực chính -
最終期限
hạn cuối cùng, hạn cuối cùng [deadline/time limit], category : ngoại thương [対外貿易] -
最終日
ngày cuối cùng [closing date], category : ngoại thương [対外貿易] -
最特恵国制度
chế độ nước ưu đãi nhất, chế độ tối huệ quốc [most favoured nation treatment], category : ngoại thương [対外貿易] -
最盛期
thời đại hoàng kim/thời kỳ hoàng kim/thời kỳ hưng thịnh nhất/mùa, イングランドの最盛期はビクトリア女王の治世だった。:... -
最適
sự thích hợp nhất, thích hợp nhất, tối ưu [optimal], 松田さんは几帳面なのでこの種の仕事には最適だ。: vì anh matsuda... -
最適化
sự tối ưu hoá [optimization] -
最適化プログラム
chương trình giải phân mảnh/chương trình chữa phân mảnh [defragmentation program] -
最適ルート
đường tối ưu [optimal route] -
最高
cái cao nhất/cái đẹp nhất/cái tốt nhất/cái tuyệt vời, cao nhất/đẹp nhất/tốt nhất, đắt nhất, tối cao, tuyệt vời,... -
最高執行責任者
giám đốc Điều hành -
最高の
cao nhất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.