- Từ điển Nhật - Việt
月並み
[ つきなみ ]
n, adj-na
thông thường/thường thường
- ~ な仕事 : công việc thông thường
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
月下美人
hoa quỳnh -
月度生産計画
kế hoạch sản xuất theo tháng [monthly production plan] -
月影
bóng trăng -
月ロケット
rôc-két lên mặt trăng -
月刊
nguyệt san/tạp chí phát hành hàng tháng/hàng tháng, 月刊の機関誌: thông cáo hàng tháng, 月刊の目録: catalo phát hành hàng... -
月初め
đầu tháng -
月利息
lãi tháng -
月光
ánh trăng, 銀白色の月光: Ánh trăng màu trắng bạc, 人工月光: Ánh trăng nhân tạo, 輝く月光: Ánh trăng chiếu lấp lánh,... -
月給
tiền lương hàng tháng/lương tháng, 月給が上がる: tăng tiền lương hàng tháng, 月給で生活する: sống bằng tiền lương... -
月経
nguyệt kỳ, kinh nguyệt/kỳ kinh nguyệt/kinh/hành kinh, 異常月経: kinh nguyệt không bình thường, 次の月経が始まる時に: khi... -
月蝕
nguyệt thực -
月頭
đầu tháng -
月食
nguyệt thực, 皆既月食: nguyệt thực toàn phần, 部分月食: nguyệt thực từng hần, 皆既月食の暗さを推定する: dự toán... -
月見
sự ngắm trăng -
月謝
tiền học hàng tháng/tiền cảm ơn hàng tháng, ~ を納める: nộp tiền học tháng -
月賦
lãi suất hàng tháng/tiền trả góp theo tháng, ~ で買う: mua trả góp theo tháng -
月齢
tuần trăng/tháng tuổi của trẻ con/tháng tuổi, 月齢_~_カ月の赤ん坊: trẻ sơ sinh từ mấy tháng đến mấy tháng tuổi,... -
月桂樹
nguyệt quế, 月桂樹の茂み: bụi cây nguyệt quế, 月桂樹の葉: lá cây nguyệt quế, 月桂樹油: dầu cây nguyệt quế -
月末
cuối tháng, 通常の月末に: vào cuối tháng thông thường, くじ引きは月末に行われた: xổ số được quay vào cuối tháng,... -
月日
ngày tháng, ngày tháng/năm tháng/thời gian, 予想より長い月日がかかる: mất nhiều ngày tháng hơn so với dự đoán, 月日が巡って来る:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.