- Từ điển Nhật - Việt
有償契約
Mục lục |
[ ゆうしょうけいやく ]
n
hợp đồng có đền bù
Kinh tế
[ ゆうしょうけいやく ]
hợp đồng đối thường/hợp đồng có đền bù [contract with consideration/onerous contract]
- Category: Ngoại thương [対外貿易]
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
有償所持人
người cầm phiếu đã đối giá [holder for value], category : ngoại thương [対外貿易] -
有理数
số hữu tỷ [rational number], category : toán học [数学] -
有罪
sự có tội -
有給代理人
đại lý bồi thường [pay agent], category : bảo hiểm [保険] -
有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường -
有用
hữu dụng -
有用性
tính hữu dụng [availability, serviceability] -
有無
sự có hay không có/việc có hay không có, 経験の有無は問わない: không kể có kinh nghiệm hay không, 証明書の有無によって:... -
有界
hữu hạn [bounded], category : toán học [数学] -
有煙炭
than khói -
有益
hữu ích, sự hữu ích -
有益な
đắc lợi, có lợi, bổ ích -
有頂天
sướng rơn/hân hoan/lâng lâng/sung sướng ngập tràn/bay trên mây/hạnh phúc vô bờ, trạng thái cực kỳ sung sướng/cảm giác... -
有識者
chuyên gia [expert/knowledgeable person] -
有能
đảm, có khả năng, sự có khả năng/sự có thể, 有能さで出世階段を登り詰める : vươn đến bậc cao trong xã hội... -
有能な
đắc lực -
有色金属
kim loại màu, category : khai thác mỏ [開拓] -
有鉛と無鉛(ガソリン)
xăng có chì và không chì -
有難い
biết ơn/cảm kích/dễ chịu/sung sướng/tốt quá, きょうは少し疲れているのでちょっとした元気の素があるとありがたい:... -
有難う
cám ơn/cảm tạ/cảm ơn, ご検討いただきまして有難うございます: cám ơn vì đã xem xét, nghiên cứu giúp tôi, 私共の名古屋校の主任英語教官の職にご応募いただきまして誠に有難うございました:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.