- Từ điển Nhật - Việt
本草
Xem thêm các từ khác
-
本領
bản lĩnh, bản lãnh, bản hạt -
本館
tòa nhà chính -
本訳
biên dịch -
本質
tinh hoàn, tinh hoa, tinh chất, thực chất/bản chất, phẩm cách -
本質を忘れる
vong bản -
本質を究める
thấu suốt -
本質的
giản yếu -
本輸入
nhập khẩu thuần túy, nhập khẩu thuần túy [retained imports], category : ngoại thương [対外貿易], explanation : 再輸入されないもの -
本部
trụ sở điều hành chính, bản doanh, bản bộ, trụ sở chính [head quarters], category : ngoại thương [対外貿易] -
本能
bản năng -
本船積船荷証券
vận đơn đã bốc [on board bill of lading], category : ngoại thương [対外貿易] -
本船船側渡し
giao dọc mạn tàu (f.a.s) (điều kiện buôn bán ) [free alongside ship], category : ngoại thương [対外貿易], 'related word': f.a.s -
本船渡し
f.o.b [free on board], category : ngoại thương [対外貿易], explanation : Điều kiện buôn bán fob. -
本船渡条件
giao hàng trên boong tàu [free on board (fob)], explanation : インコタームズにおけるF類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した本船に積み込むまでの諸経費(輸出関税を含む)を負担し、それ以降は買主が負担する引き渡す条件。売主の責任は買主の指定した船舶に貨物を積み込むまでの責任となる。貿易において広く使われる取引条件である。,... -
本船持込渡条件
giao tại tàu [delivered ex ship (des)], explanation : インコタームズにおけるD類型の貿易取引条件のひとつで、売主が買主の指定した仕向港で物品を引き渡す条件のひとつ。売主は買主に指定された仕向港で、本船から輸入通関を済ませない状態で買主に引き渡す。,... -
本腰
sự chân thật/sự nghiêm túc, cố gắng lớn/nỗ lực lớn -
本色
bản sắc -
本者
tổng công ty -
本来
sự tự nhiên, sự thuộc về nguồn gốc, sự thuộc về bản chất/sự thuộc về cơ bản, thuộc về bản chất/thuộc về cơ... -
本格的
mang tính chính thức, chính thức/toàn bộ [full-scale, full-fledged], category : tài chính [財政]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.