- Từ điển Nhật - Việt
東天
Xem thêm các từ khác
-
東奔西走
[ とうほんせいそう ] n sự đi đó đi đây その地域を東奔西走する :đi đó đi đây khắp nơi trong khu vực 世界を東奔西走する :đi... -
東宝
[ とうほう ] n Toho 東宝不動産 :Công ty bất động sản Toho 東邦歯科医療専門学校 :Trường đào tạo nha khoa Toho... -
東宮
[ とうぐう ] n Đông cung (thái tử) 東宮御所 :Cung điện dành cho thái tử -
東宮御所
[ とうぐうごしょ ] n Đông cung (cung điện) -
東岸
[ とうがん ] n bờ biển phía Đông カナダの東岸の沖にはタラがたくさんいる :Có nhiều cá tuyết ở ngoài khơi bờ... -
東岸沿いに
[ とうがんぞいに ] n Dọc theo bờ biển phía Đông -
東工大
[ とうこうだい ] n học viện kỹ thuật Tokyo -
東亞
[ とうあ ] n Đông Á -
東京
[ とうきょう ] n Tokyo このビルの多さを見ると、むかし東京が焼け野原だったなんて信じられないよな。 :Nhìn... -
東京大学
[ とうきょうだいがく ] n Trường đại học Tokyo 東京大学に入学する予定だ :kế hoạch để vào học ở trường đại... -
東京ファッションデザイナー協議会
[ とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい ] n Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo -
東京アートディレクターズクラブ
[ とうきょうあーとでぃれくたーずくらぶ ] n Câu lạc bộ Giám đốc Nghệ thuật Tokyo -
東京都
[ とうきょうと ] n Thành phố Tokyo và các địa phương xung quanh Tokyo 東京都知事選に文句なしで当選する :trúng tuyển... -
東京都政
[ とうきょうとせい ] n chính quyền thủ phủ Tokyo -
東京株式市場
[ とうきょうかぶしきしじょう ] n thị trường chứng khoán Tokyo -
東京湾
[ とうきょうわん ] n Vịnh Tokyo 東京湾ウォーターフロント開発 :Sự phát triển của khu dân cư ở vịnh Tokyo 東京湾の埋め立て地に造られる〔施設が〕 :được... -
東亜
[ とうあ ] n đông á -
東亜諸国
[ とうあしょこく ] n các nước Đông Á -
東亜諸民族
[ とうあしょみんぞく ] n dân tộc Á Đông -
東征
[ とうせい ] n Cuộc thám hiểm phương đông アレクサンドロス大王東征記 :Cuộc thám hiểm của Alexander và Indica
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.