- Từ điển Nhật - Việt
枇杷
Xem thêm các từ khác
-
枕
Mục lục 1 [ まくら ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 gối đầu 1.1.2 gối 1.1.3 cái gối [ まくら ] n, n-suf gối đầu gối cái gối -
枕席
[ ちんせき ] n giường -
枕カバー
[ まくらかばー ] n, n-suf khăn gối -
枕頭
[ ちんとう ] n Cạnh giường/vai giường -
掛け
Mục lục 1 [ かけ ] 1.1 n 1.1.1 lòng tin/sự tín nhiệm/sự tin cậy/tín dụng 1.2 n-suf 1.2.1 sự treo/sự giữa chừng/đang... [ かけ... -
掛けつなぎ取引
Kinh tế [ かけつなぎとりひき ] giao dịch hết-ging/giao dịch tự bảo hiểm (giá) [hedging (transaction)] -
掛け布団
[ かけぶとん ] n khăn phủ giường/mền đắp/chăn 掛け布団をあごまでかけて: đắp chăn đến tận gót chân -
掛ける
Mục lục 1 [ かける ] 1.1 aux-v 1.1.1 đắp 1.1.2 bắt đầu làm gì 1.2 v1, vt 1.2.1 treo/mặc vào/tra vào/đeo/ngồi/gọi điện thoại... -
掛け端
[ かけはし ] n cầu treo -
掛け算
Mục lục 1 [ かけざん ] 1.1 n 1.1.1 sự nhân lên/tính nhân 2 Tin học 2.1 [ かけざん ] 2.1.1 tính nhân/sự nhân [multiplication] [... -
掛け物
[ かけもの ] n chăn/mền đắp -
掛け目担保
Kinh tế [ かけめたんぽ ] giá trị phụ thêm [collateral value] -
掛け詞
[ かけことば ] n sự chơi chữ/chơi chữ -
掛け軸
[ かけじく ] n cuộn giấy treo/hình trang trí dạng giấy cuộn 掛け軸を広げる: trải rộng tờ giấy cuộn ra -
掛け金
[ かけがね ] n chốt (cửa)/then L形掛け金: chốt cửa hình chữ L 安全掛け金: chốt an toàn 特別掛け金 : chốt đặc... -
掛け橋
[ かけはし ] n cầu treo -
掛け時計
[ かけどけい ] n đồng hồ treo tường -
掛売
[ かけうり ] n bán chịu -
掛売り
Kinh tế [ かけうり ] bán chịu [credit sale] -
掛布団
[ かけぶとん ] n khăn trải giường
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.