- Từ điển Nhật - Việt
枚
Xem thêm các từ khác
-
枚挙
[ まいきょ ] n sự đếm/sự liệt kê/bảng liệt kê -
枚挙する
[ まいきょする ] vs đếm/liệt kê -
枚数
[ まいすう ] n số tờ/số tấm -
掟
[ おきて ] n luật lệ/luật -
掏摸
[ すり ] n kẻ móc túi -
析出
Kỹ thuật [ せきしゅつ ] chất kết tủa/chất lắng [precipitate] Category : hóa học [化学] -
枝
Mục lục 1 [ えだ ] 1.1 n 1.1.1 nhánh cây 1.1.2 nhành 1.1.3 cành/nhánh 1.1.4 cành cây 2 Tin học 2.1 [ えだ ] 2.1.1 nhánh/chi nhánh [branch]... -
枝垂れ柳
[ しだれやなぎ ] n liễu rủ -
枝分かれ
[ えだわかれ ] n Sự phân nhánh/sự phân cành/chia cành/phân chia/tách/ phân chi 共通の祖先から枝分かれした :được... -
枝切り
[ えだきり ] n sự tỉa bớt/tỉa cây/tỉa cành 高枝切りばさみ :Người tỉa cây 高枝切り :Kéo tỉa cây -
枝道
[ えだみち ] n đường nhánh/ngả rẽ/ngã rẽ 枝道にそれる :Trệch đường -
枝豆
[ えだまめ ] n đậu xanh -
枝葉
Mục lục 1 [ えだは ] 1.1 n 1.1.1 cành và lá/cành lá 2 [ しよう ] 2.1 n 2.1.1 cành và lá/cành lá [ えだは ] n cành và lá/cành... -
枝接ぎ
[ えだつぎ ] n sự ghép cành 緑枝接ぎ :Kỹ thuật ghép cành non -
枝毛
[ えだげ ] n sự rẽ tóc/tóc chẻ/tóc bị chẻ 癖毛や枝毛を防ぐ :giúp loại bỏ tóc quăn và tóc chẻ 枝毛の分かれた部分 :Tóc... -
枠
Mục lục 1 [ わく ] 1.1 n, n-suf 1.1.1 khung/giá 2 Kỹ thuật 2.1 [ わく ] 2.1.1 khung [frame] [ わく ] n, n-suf khung/giá Kỹ thuật [... -
枠外
[ わくがい ] n sự ngoài giới hạn -
掠める
[ かすめる ] n đánh cắp -
枠をはめる
[ わくをはめる ] n, n-suf kẹp vào khung -
枠内
[ わくない ] n sự trong phạm vi/trong giới hạn/trong khuôn khổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.