- Từ điển Nhật - Việt
枠組み
Xem thêm các từ khác
-
採取する
[ さいしゅ ] vs lấy 血液を採取する : lấy máu コップから指紋を採取する。: Lấy dấu tay từ chiếc cốc. -
採れえる
Kinh tế [ とらえる ] nắm lấy [seize upon] Category : Tài chính [財政] -
採る
[ とる ] v5r chấp nhận/thừa nhận/hái (quả) -
採石場
[ さいせきじょう ] vs lò điện -
採算
[ さいさん ] n lợi nhuận/lãi この企画は採算が取れないかもしれない。: Kế hoạch này có lẽ sẽ không có lãi. -
採算性
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ さいさんせい ] 1.1.1 sự có lãi/có thể sinh lãi [profitability] 2 Tin học 2.1 [ さいさんせい ] 2.1.1... -
採炭
[ さいたん ] n sự khai thác than/việc khai thác than -
採点
[ さいてん ] n sự chấm điểm/sự chấm bài 先生方は答案の採点で忙しい。: Các thầy cô giáo đang bận chấm bài thi.... -
採点する
[ さいてん ] vs chấm điểm 答案は20点満点で採点した。: Tôi chấm điểm theo thang điểm 20. -
採用
Tin học [ さいよう ] hỗ trợ [support (vs)] Explanation : Đưa ra sự trợ giúp, hoặc có khả năng sử dụng hay khả năng làm việc... -
採用しない
Tin học [ さいようしない ] không được hỗ trợ [not supported] -
採用する
Mục lục 1 [ さいよう ] 1.1 vs 1.1.1 tuyển dụng/thuê 1.1.2 áp dụng/sử dụng [ さいよう ] vs tuyển dụng/thuê 和子はX社の採用試験を受けたが,採用されなかった。:... -
採用時賃金
[ さいようじちんぎん ] vs tiền lương trả theo giờ làm -
採録
[ さいろく ] n ghi lại -
採録する
[ さいろく ] vs ghi lại -
採集
[ さいしゅう ] n sự sưu tập/việc sưu tập この地域では高山植物の採集は禁じられている。: Việc sưu tập thực vật... -
採集する
[ さいしゅう ] vs sưu tập -
採択
[ さいたく ] n sự lựa chọn -
採択する
[ さいたく ] vs lựa chọn 重役会はそのプランを採択した。: Ban giám đốc đã lựa chọn kế hoạch đó. -
採掘
[ さいくつ ] n khai mỏ 北九州ではかつて多量の石炭が採掘されていた。: Ngày trước đã từng tìm được một lượng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.