- Từ điển Nhật - Việt
某
Mục lục |
[ ぼう ]
n, pref
một vài
- なにがしかの金 :Một chút tiền ít ỏi
n
nào đó
- 某所 :Một nơi nào đó
- 大阪の某所で :Tại một nơi nào đó ở Osaka
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
某かの金
[ なにがしかのかね ] n Một số tiền/một ít tiền -
某氏
[ ぼうし ] n người nào đó -
柩車
[ きゅうしゃ ] n Xe đám ma/xe tang -
柱
Mục lục 1 [ はしら ] 1.1 n 1.1.1 trụ 1.1.2 cột [ はしら ] n trụ cột -
柱礎
[ ちゅうそ ] n Chân cột -
柱面
[ ちゅうめん ] n mặt trụ -
柳
[ やなぎ ] n liễu/cây liễu -
柳腰
[ やなぎごし ] n eo nhỏ/thắt đáy lưng ong -
査収
[ さしゅう ] n sự kiểm tra và chấp nhận/sự kiểm nhận -
査定
[ さてい ] n sự định giá để đánh thuế -
査定組織
Kinh tế [ さていそしき ] Cơ quan thẩm định [Evaluation organization] Category : Luật -
査察
[ ささつ ] n sự điều tra -
査察する
Mục lục 1 [ ささつ ] 1.1 vs 1.1.1 điều tra 2 [ ささつする ] 2.1 vs 2.1.1 thanh tra [ ささつ ] vs điều tra [ ささつする ] vs thanh... -
査察請求
Kinh tế [ ささつせいきゅう ] Yêu cầu kiểm tra [Investigation request] Category : Luật -
査問
[ さもん ] n sự thẩm vấn/sự tra hỏi/sự tra xét 査問委員会 : ủy ban thẩm vấn -
査問する
Mục lục 1 [ さもん ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm vấn/tra hỏi/tra xét 2 [ さもんする ] 2.1 vs 2.1.1 xét hỏi [ さもん ] vs thẩm vấn/tra... -
査証
Mục lục 1 [ さしょう ] 1.1 n 1.1.1 viza 1.1.2 thị thực [ さしょう ] n viza thị thực -
柿
[ かき ] n quả hồng ngâm/cây hồng ngâm/hồng ngâm/hồng (quả) 柿の実: quả hồng ngâm 柿は熟れるにつれ,オレンジ色に変わった :... -
柿色
[ かきいろ ] n Nâu hơi đỏ/nâu vàng -
柵
Mục lục 1 [ さく ] 1.1 n 1.1.1 hàng rào cọc 2 [ しがらみ ] 2.1 n 2.1.1 bờ rào 2.1.2 bờ giậu [ さく ] n hàng rào cọc [ しがらみ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.